Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,000 86,000
AVPL/SJC HCM 84,000 86,000
AVPL/SJC ĐN 84,000 86,000
Nguyên liệu 9999 - HN 83,350 ▲100K 83,750 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 83,250 ▲100K 83,650 ▲100K
AVPL/SJC Cần Thơ 84,000 86,000
Cập nhật: 17/10/2024 12:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.300 ▲150K 84.300 ▲150K
TPHCM - SJC 84.000 86.000
Hà Nội - PNJ 83.300 ▲150K 84.300 ▲150K
Hà Nội - SJC 84.000 86.000
Đà Nẵng - PNJ 83.300 ▲150K 84.300 ▲150K
Đà Nẵng - SJC 84.000 86.000
Miền Tây - PNJ 83.300 ▲150K 84.300 ▲150K
Miền Tây - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.300 ▲150K 84.300 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.300 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.300 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.200 ▲200K 84.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.120 ▲200K 83.920 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.260 ▲200K 83.260 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.540 ▲180K 77.040 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.750 ▲150K 63.150 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.870 ▲140K 57.270 ▲140K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.350 ▲130K 54.750 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.990 ▲120K 51.390 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.890 ▲120K 49.290 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.690 ▲80K 35.090 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.250 ▲70K 31.650 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.470 ▲70K 27.870 ▲70K
Cập nhật: 17/10/2024 12:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,255 ▲25K 8,435 ▲25K
Trang sức 99.9 8,245 ▲25K 8,425 ▲25K
NL 99.99 8,315 ▲25K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,275 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
Miếng SJC Thái Bình 8,400 8,600
Miếng SJC Nghệ An 8,400 8,600
Miếng SJC Hà Nội 8,400 8,600
Cập nhật: 17/10/2024 12:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,357.49 16,522.72 17,053.08
CAD 17,786.82 17,966.48 18,543.19
CHF 28,266.68 28,552.20 29,468.70
CNY 3,436.71 3,471.43 3,582.86
DKK - 3,586.30 3,723.70
EUR 26,559.20 26,827.47 28,015.96
GBP 31,775.09 32,096.05 33,126.30
HKD 3,150.16 3,181.98 3,284.12
INR - 298.17 310.09
JPY 162.12 163.75 171.55
KRW 15.86 17.63 19.13
KWD - 81,782.24 85,053.26
MYR - 5,772.70 5,898.71
NOK - 2,251.61 2,347.25
RUB - 247.21 273.66
SAR - 6,670.19 6,936.98
SEK - 2,338.64 2,437.97
SGD 18,640.00 18,828.28 19,432.65
THB 667.59 741.76 770.18
USD 24,910.00 24,940.00 25,300.00
Cập nhật: 17/10/2024 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,840.00 24,860.00 25,200.00
EUR 26,646.00 26,753.00 27,875.00
GBP 31,898.00 32,026.00 33,018.00
HKD 3,155.00 3,168.00 3,274.00
CHF 28,361.00 28,475.00 29,362.00
JPY 163.48 164.14 171.60
AUD 16,445.00 16,511.00 17,021.00
SGD 18,733.00 18,808.00 19,359.00
THB 733.00 736.00 769.00
CAD 17,856.00 17,928.00 18,466.00
NZD 14,932.00 15,439.00
KRW 17.55 19.33
Cập nhật: 17/10/2024 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24910 24910 25270
AUD 16427 16527 17089
CAD 17886 17986 18537
CHF 28567 28597 29404
CNY 0 3488.3 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3638 0
EUR 26786 26886 27759
GBP 32087 32137 33240
HKD 0 3220 0
JPY 164.83 165.33 171.84
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.059 0
MYR 0 5974 0
NOK 0 2304 0
NZD 0 15003 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2395 0
SGD 18729 18859 19581
THB 0 699.7 0
TWD 0 772 0
XAU 8400000 8400000 8600000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 17/10/2024 12:00