Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 83,000 85,000
AVPL/SJC HCM 83,000 85,000
AVPL/SJC ĐN 83,000 85,000
Nguyên liệu 9999 - HN 82,850 83,150
Nguyên liệu 999 - HN 82,750 83,050
AVPL/SJC Cần Thơ 83,000 85,000
Cập nhật: 15/10/2024 09:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.600 ▼100K 83.600 ▼100K
TPHCM - SJC 83.000 85.000
Hà Nội - PNJ 82.600 ▼100K 83.600 ▼100K
Hà Nội - SJC 83.000 85.000
Đà Nẵng - PNJ 82.600 ▼100K 83.600 ▼100K
Đà Nẵng - SJC 83.000 85.000
Miền Tây - PNJ 82.600 ▼100K 83.600 ▼100K
Miền Tây - SJC 83.000 85.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.600 ▼100K 83.600 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.600 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.600 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.500 ▼100K 83.300 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.420 ▼100K 83.220 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.570 ▼100K 82.570 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.900 ▼90K 76.400 ▼90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.230 ▼70K 62.630 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.390 ▼70K 56.790 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.900 ▼60K 54.300 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.560 ▼60K 50.960 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.480 ▼60K 48.880 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.400 ▼40K 34.800 ▼40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.990 ▼40K 31.390 ▼40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.240 ▼30K 27.640 ▼30K
Cập nhật: 15/10/2024 09:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,195 ▼10K 8,375
Trang sức 99.9 8,185 ▼10K 8,365
NL 99.99 8,265 ▼10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,215 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,285 ▼10K 8,385
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,285 ▼10K 8,385
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,285 ▼10K 8,385
Miếng SJC Thái Bình 8,300 8,500
Miếng SJC Nghệ An 8,300 8,500
Miếng SJC Hà Nội 8,300 8,500
Cập nhật: 15/10/2024 09:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,282.37 16,446.84 16,975.06
CAD 17,551.14 17,728.42 18,297.81
CHF 28,099.74 28,383.58 29,295.18
CNY 3,416.61 3,451.13 3,561.97
DKK - 3,564.80 3,701.43
EUR 26,398.93 26,665.59 27,847.40
GBP 31,625.46 31,944.91 32,970.89
HKD 3,118.86 3,150.36 3,251.54
INR - 294.75 306.54
JPY 160.29 161.91 169.61
KRW 15.81 17.57 19.07
KWD - 80,912.64 84,150.36
MYR - 5,722.75 5,847.77
NOK - 2,254.54 2,350.35
RUB - 250.20 276.98
SAR - 6,598.52 6,862.56
SEK - 2,334.00 2,433.18
SGD 18,517.55 18,704.59 19,305.33
THB 659.68 732.97 761.07
USD 24,635.00 24,665.00 25,025.00
Cập nhật: 15/10/2024 09:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,660.00 24,670.00 25,010.00
EUR 26,550.00 26,657.00 27,775.00
GBP 31,830.00 31,958.00 32,948.00
HKD 3,134.00 3,147.00 3,252.00
CHF 28,277.00 28,391.00 29,281.00
JPY 162.12 162.77 170.17
AUD 16,393.00 16,459.00 16,968.00
SGD 18,646.00 18,721.00 19,272.00
THB 727.00 730.00 762.00
CAD 17,668.00 17,739.00 18,272.00
NZD 14,872.00 15,377.00
KRW 17.52 19.31
Cập nhật: 15/10/2024 09:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24700 24700 25050
AUD 16384 16484 17059
CAD 17679 17779 18330
CHF 28466 28496 29290
CNY 0 3467.8 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3644 0
EUR 26679 26779 27652
GBP 32003 32053 33156
HKD 0 3180 0
JPY 163.25 163.75 170.27
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6104 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14952 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2395 0
SGD 18630 18760 19491
THB 0 692.6 0
TWD 0 768 0
XAU 8300000 8300000 8500000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 15/10/2024 09:45