Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 83,000 ▲1000K 85,000 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 83,000 ▲1000K 85,000 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 83,000 ▲1000K 85,000 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 82,600 ▼50K 82,900
Nguyên liệu 999 - HN 82,500 ▼50K 82,800
AVPL/SJC Cần Thơ 83,000 ▲1000K 85,000 ▲1000K
Cập nhật: 08/10/2024 23:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.700 83.600
TPHCM - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 82.700 83.600
Hà Nội - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 82.700 83.600
Đà Nẵng - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 82.700 83.600
Miền Tây - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.700 83.600
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.700
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 ▲1000K 85.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.600 83.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.520 83.320
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.670 82.670
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.990 76.490
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.300 62.700
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.460 56.860
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.960 54.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.620 51.020
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.540 48.940
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.440 34.840
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.030 31.430
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.270 27.670
Cập nhật: 08/10/2024 23:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,190 8,360
Trang sức 99.9 8,180 8,350
NL 99.99 8,230
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,210
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,280 8,370
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,280 8,370
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,280 8,370
Miếng SJC Thái Bình 8,300 ▲100K 8,500 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An 8,300 ▲100K 8,500 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội 8,300 ▲100K 8,500 ▲100K
Cập nhật: 08/10/2024 23:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 83,000 ▲1000K 85,000 ▲1000K
SJC 5c 83,000 ▲1000K 85,020 ▲1000K
SJC 2c, 1C, 5 phân 83,000 ▲1000K 85,030 ▲1000K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 82,000 83,300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 82,000 83,400
Nữ Trang 99.99% 81,950 83,000
Nữ Trang 99% 80,178 82,178
Nữ Trang 68% 54,096 56,596
Nữ Trang 41.7% 32,264 34,764
Cập nhật: 08/10/2024 23:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,323.52 16,488.41 17,017.97
CAD 17,777.93 17,957.51 18,534.25
CHF 28,376.36 28,662.99 29,583.56
CNY 3,432.16 3,466.83 3,578.17
DKK - 3,591.84 3,729.51
EUR 26,580.49 26,848.98 28,038.92
GBP 31,693.24 32,013.38 33,041.56
HKD 3,116.89 3,148.37 3,249.49
INR - 295.02 306.83
JPY 162.37 164.01 171.82
KRW 15.94 17.71 19.22
KWD - 81,018.47 84,260.43
MYR - 5,741.46 5,866.89
NOK - 2,284.47 2,381.54
RUB - 245.78 272.09
SAR - 6,596.23 6,860.18
SEK - 2,351.61 2,451.54
SGD 18,590.06 18,777.83 19,380.93
THB 656.13 729.03 756.97
USD 24,635.00 24,665.00 25,025.00
Cập nhật: 08/10/2024 23:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,670.00 24,690.00 25,030.00
EUR 26,759.00 26,866.00 27,987.00
GBP 31,964.00 32,074.00 33,066.00
HKD 3,136.00 3,149.00 3,254.00
CHF 28,549.00 28,664.00 29,567.00
JPY 164.12 164.78 172.34
AUD 16,507.00 16,573.00 17,084.00
SGD 18,732.00 18,807.00 19,361.00
THB 723.00 726.00 758.00
CAD 17,916.00 17,988.00 18,533.00
NZD 15,016.00 15,524.00
KRW 17.69 19.51
Cập nhật: 08/10/2024 23:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24680 24680 25020
AUD 16356 16456 17028
CAD 17858 17958 18509
CHF 28648 28678 29472
CNY 0 3486.8 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3644 0
EUR 26845 26945 27817
GBP 32030 32080 33182
HKD 0 3180 0
JPY 165.04 165.54 172.05
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6104 0
NOK 0 2325 0
NZD 0 14998 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2395 0
SGD 18680 18810 19532
THB 0 686.6 0
TWD 0 768 0
XAU 8200000 8200000 8400000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 08/10/2024 23:45