Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 84,000
AVPL/SJC HCM 82,000 84,000
AVPL/SJC ĐN 82,000 84,000
Nguyên liệu 9999 - HN 82,650 ▼100K 82,900 ▼100K
Nguyên liệu 999 - HN 82,550 ▼100K 82,800 ▼100K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 84,000
Cập nhật: 07/10/2024 17:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.700 ▼100K 83.600
TPHCM - SJC 82.000 84.000
Hà Nội - PNJ 82.700 ▼100K 83.600
Hà Nội - SJC 82.000 84.000
Đà Nẵng - PNJ 82.700 ▼100K 83.600
Đà Nẵng - SJC 82.000 84.000
Miền Tây - PNJ 82.700 ▼100K 83.600
Miền Tây - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.700 ▼100K 83.600
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.700 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.600 ▼100K 83.400 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.520 ▼100K 83.320 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.670 ▼100K 82.670 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.990 ▼100K 76.490 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.300 ▼80K 62.700 ▼80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.460 ▼70K 56.860 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.960 ▼70K 54.360 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.620 ▼70K 51.020 ▼70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.540 ▼60K 48.940 ▼60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.440 ▼50K 34.840 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.030 ▼30K 31.430 ▼30K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.270 ▼40K 27.670 ▼40K
Cập nhật: 07/10/2024 17:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,190 8,360
Trang sức 99.9 8,180 8,350
NL 99.99 8,230
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,210
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,280 8,370
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,280 8,370
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,280 8,370
Miếng SJC Thái Bình 8,200 8,400
Miếng SJC Nghệ An 8,200 8,400
Miếng SJC Hà Nội 8,200 8,400
Cập nhật: 07/10/2024 17:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,000 84,000
SJC 5c 82,000 84,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,000 84,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 82,000 83,300
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 82,000 83,400
Nữ Trang 99.99% 81,950 83,000
Nữ Trang 99% 80,178 82,178
Nữ Trang 68% 54,096 56,596
Nữ Trang 41.7% 32,264 34,764
Cập nhật: 07/10/2024 17:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,467.24 16,633.58 17,167.80
CAD 17,835.20 18,015.36 18,593.95
CHF 28,236.47 28,521.69 29,437.72
CNY 3,451.10 3,485.96 3,597.92
DKK - 3,590.39 3,728.01
EUR 26,571.32 26,839.72 28,029.23
GBP 31,784.37 32,105.43 33,136.55
HKD 3,118.28 3,149.78 3,250.94
INR - 295.14 306.94
JPY 161.63 163.26 171.03
KRW 15.96 17.73 19.24
KWD - 81,061.30 84,304.94
MYR - 5,764.16 5,890.08
NOK - 2,283.17 2,380.19
RUB - 248.93 275.58
SAR - 6,601.08 6,865.22
SEK - 2,348.27 2,448.06
SGD 18,573.84 18,761.45 19,364.01
THB 656.65 729.61 757.58
USD 24,640.00 24,670.00 25,030.00
Cập nhật: 07/10/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,640.00 24,660.00 25,000.00
EUR 26,714.00 26,821.00 27,941.00
GBP 31,976.00 32,104.00 33,096.00
HKD 3,132.00 3,145.00 3,250.00
CHF 28,403.00 28,517.00 29,413.00
JPY 163.41 164.07 171.59
AUD 16,580.00 16,647.00 17,159.00
SGD 18,701.00 18,776.00 19,330.00
THB 722.00 725.00 757.00
CAD 17,943.00 18,015.00 18,562.00
NZD 15,059.00 15,566.00
KRW 17.66 19.48
Cập nhật: 07/10/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24670 24670 25030
AUD 16524 16624 17186
CAD 17931 18031 18582
CHF 28527 28557 29351
CNY 0 3503.8 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3644 0
EUR 26785 26885 27757
GBP 32063 32113 33215
HKD 0 3180 0
JPY 164.35 164.85 171.36
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.3 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6104 0
NOK 0 2325 0
NZD 0 15069 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2395 0
SGD 18666 18796 19522
THB 0 686.7 0
TWD 0 768 0
XAU 8200000 8200000 8400000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 07/10/2024 17:00