Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 ▲500K 84,000 ▲500K
AVPL/SJC HCM 82,000 ▲500K 84,000 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 81,500 83,500
Nguyên liệu 9999 - HN 81,700 ▼400K 82,000 ▼400K
Nguyên liệu 999 - HN 81,600 ▼400K 81,900 ▼400K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 ▲500K 84,000 ▲500K
Cập nhật: 01/10/2024 16:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.000 ▼500K 82.900 ▼400K
TPHCM - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Hà Nội - PNJ 82.000 ▼500K 82.900 ▼400K
Hà Nội - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 82.000 ▼500K 82.900 ▼400K
Đà Nẵng - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Miền Tây - PNJ 82.000 ▼500K 82.900 ▼400K
Miền Tây - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.000 ▼500K 82.900 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲500K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.900 ▼500K 82.700 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.820 ▼500K 82.620 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.970 ▼500K 81.970 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.350 ▼460K 75.850 ▼460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.780 ▼370K 62.180 ▼370K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.990 ▼340K 56.390 ▼340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.510 ▼320K 53.910 ▼320K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.200 ▼300K 50.600 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.130 ▼290K 48.530 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.150 ▼210K 34.550 ▼210K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.760 ▼190K 31.160 ▼190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.040 ▼170K 27.440 ▼170K
Cập nhật: 01/10/2024 16:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,090 ▼65K 8,280 ▼65K
Trang sức 99.9 8,080 ▼65K 8,270 ▼65K
NL 99.99 8,110 ▼65K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,110 ▼65K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,180 ▼65K 8,290 ▼55K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,180 ▼65K 8,290 ▼55K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,180 ▼65K 8,290 ▼55K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 ▲50K 8,400 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 8,200 ▲50K 8,400 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 8,200 ▲50K 8,400 ▲50K
Cập nhật: 01/10/2024 16:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,000 ▲500K 84,000 ▲500K
SJC 5c 82,000 ▲500K 84,020 ▲500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,000 ▲500K 84,030 ▲500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,400 ▼100K 82,900 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,400 ▼100K 83,000 ▼100K
Nữ Trang 99.99% 81,350 ▼100K 82,600 ▼100K
Nữ Trang 99% 79,782 ▼99K 81,782 ▼99K
Nữ Trang 68% 53,824 ▼68K 56,324 ▼68K
Nữ Trang 41.7% 32,098 ▼41K 34,598 ▼41K
Cập nhật: 01/10/2024 16:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,548.33 16,715.48 17,252.61
CAD 17,719.57 17,898.56 18,473.71
CHF 28,308.63 28,594.58 29,513.43
CNY 3,433.26 3,467.94 3,579.92
DKK - 3,600.94 3,739.02
EUR 26,653.74 26,922.97 28,116.63
GBP 31,986.88 32,309.98 33,348.22
HKD 3,083.71 3,114.85 3,214.95
INR - 292.78 304.51
JPY 164.82 166.48 174.41
KRW 16.10 17.89 19.41
KWD - 80,323.96 83,539.47
MYR - 5,830.53 5,958.00
NOK - 2,273.87 2,370.53
RUB - 251.31 278.22
SAR - 6,538.79 6,800.55
SEK - 2,364.06 2,464.56
SGD 18,631.16 18,819.36 19,424.09
THB 667.82 742.02 770.48
USD 24,400.00 24,430.00 24,770.00
Cập nhật: 01/10/2024 16:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,420.00 24,430.00 24,770.00
EUR 26,783.00 26,891.00 28,009.00
GBP 32,169.00 32,298.00 33,292.00
HKD 3,100.00 3,112.00 3,217.00
CHF 28,467.00 28,581.00 29,472.00
JPY 166.55 167.22 174.94
AUD 16,661.00 16,728.00 17,241.00
SGD 18,756.00 18,831.00 19,392.00
THB 735.00 738.00 772.00
CAD 17,831.00 17,903.00 18,450.00
NZD 15,263.00 15,772.00
KRW 17.80 19.66
Cập nhật: 01/10/2024 16:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24430 24430 24800
AUD 16632 16732 17295
CAD 17827 17927 18479
CHF 28622 28652 29446
CNY 0 3470.3 0
CZK 0 1042 0
DKK 0 3668 0
EUR 26876 26976 27851
GBP 32298 32348 33451
HKD 0 3170 0
JPY 167.84 168.34 174.9
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6162 0
NOK 0 2323 0
NZD 0 15318 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2415 0
SGD 18732 18862 19584
THB 0 700.7 0
TWD 0 768 0
XAU 8150000 8150000 8350000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 01/10/2024 16:45