Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,000 89,000
AVPL/SJC HCM 87,000 89,000
AVPL/SJC ĐN 87,000 89,000
Nguyên liệu 9999 - HN 87,400 ▼100K 87,800 ▼300K
Nguyên liệu 999 - HN 87,300 ▼100K 87,600 ▼400K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,000 89,000
Cập nhật: 05/11/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 87.700 88.790
TPHCM - SJC 87.000 89.000
Hà Nội - PNJ 87.700 88.790
Hà Nội - SJC 87.000 89.000
Đà Nẵng - PNJ 87.700 88.790
Đà Nẵng - SJC 87.000 89.000
Miền Tây - PNJ 87.700 88.790
Miền Tây - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 87.700 88.790
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 87.700
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 87.600 88.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 87.510 88.310
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 86.620 87.620
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 80.570 81.070
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 65.050 66.450
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 58.860 60.260
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 56.210 57.610
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 52.670 54.070
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 50.460 51.860
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 35.520 36.920
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 31.900 33.300
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 27.920 29.320
Cập nhật: 05/11/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,650 ▼20K 8,850 ▼20K
Trang sức 99.9 8,640 ▼20K 8,840 ▼20K
NL 99.99 8,680 ▼20K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,670 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,740 ▼20K 8,860 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,740 ▼20K 8,860 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,740 ▼20K 8,860 ▼20K
Miếng SJC Thái Bình 8,700 8,900
Miếng SJC Nghệ An 8,700 8,900
Miếng SJC Hà Nội 8,700 8,900
Cập nhật: 05/11/2024 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,236.18 16,400.18 16,926.40
CAD 17,748.02 17,927.29 18,502.51
CHF 28,554.56 28,842.99 29,768.44
CNY 3,475.86 3,510.97 3,623.62
DKK - 3,623.68 3,762.46
EUR 26,825.10 27,096.06 28,296.09
GBP 31,946.86 32,269.56 33,304.96
HKD 3,174.32 3,206.38 3,309.26
INR - 300.15 312.15
JPY 160.33 161.95 169.66
KRW 15.88 17.65 19.15
KWD - 82,514.71 85,813.95
MYR - 5,729.53 5,854.52
NOK - 2,254.84 2,350.59
RUB - 244.99 271.21
SAR - 6,726.56 6,995.52
SEK - 2,312.55 2,410.74
SGD 18,693.17 18,881.98 19,487.83
THB 662.15 735.72 763.90
USD 25,090.00 25,120.00 25,460.00
Cập nhật: 05/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,110.00 25,120.00 25,460.00
EUR 26,955.00 27,063.00 28,193.00
GBP 32,124.00 32,253.00 33,249.00
HKD 3,187.00 3,200.00 3,307.00
CHF 28,711.00 28,826.00 29,720.00
JPY 161.99 162.64 169.90
AUD 16,330.00 16,396.00 16,905.00
SGD 18,811.00 18,887.00 19,434.00
THB 729.00 732.00 764.00
CAD 17,851.00 17,923.00 18,455.00
NZD 14,841.00 15,347.00
KRW 17.59 19.36
Cập nhật: 05/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25120 25120 25460
AUD 16311 16411 16973
CAD 17855 17955 18512
CHF 28899 28929 29722
CNY 0 3531.4 0
CZK 0 1040 0
DKK 0 3670 0
EUR 27080 27180 28053
GBP 32284 32334 33437
HKD 0 3280 0
JPY 163.13 163.63 170.14
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.105 0
MYR 0 6027 0
NOK 0 2312 0
NZD 0 14908 0
PHP 0 415 0
SEK 0 2398 0
SGD 18799 18929 19650
THB 0 694.1 0
TWD 0 790 0
XAU 8700000 8700000 8900000
XBJ 8200000 8200000 8700000
Cập nhật: 05/11/2024 10:00