[Infographic] Vì sao nói áp thuế VAT phân bón 5% nông dân được thụ hưởng?
652 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Đây cũng là điều khiến nhiều người thắc mắc lâu nay và có thể được lý giải một cách rõ ràng, dễ hiểu qua ví dụ sau đây.
Nội dung: Lê Trúc - Thiết kế: T.L
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
87,000 |
89,000 |
AVPL/SJC HCM |
87,000 |
89,000 |
AVPL/SJC ĐN |
87,000 |
89,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
87,900 |
88,300 |
Nguyên liệu 999 - HN |
87,800 |
88,200 |
AVPL/SJC Cần Thơ |
87,000 |
89,000 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
87.600 |
88.900 |
TPHCM - SJC |
87.000 |
89.000 |
Hà Nội - PNJ |
87.600 |
88.900 |
Hà Nội - SJC |
87.000 |
89.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
87.600 |
88.900 |
Đà Nẵng - SJC |
87.000 |
89.000 |
Miền Tây - PNJ |
87.600 |
88.900 |
Miền Tây - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
87.600 |
88.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
87.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
87.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
87.500 |
88.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
87.410 |
88.210 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
86.520 |
87.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
80.480 |
80.980 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
64.980 |
66.380 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
58.790 |
60.190 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
56.150 |
57.550 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
52.610 |
54.010 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
50.410 |
51.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
35.480 |
36.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
31.860 |
33.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
27.890 |
29.290 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
8,690 |
8,890 |
Trang sức 99.9 |
8,680 |
8,880 |
NL 99.99 |
8,755 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
8,710 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
8,780 |
8,900 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
8,780 |
8,900 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
8,780 |
8,900 |
Miếng SJC Thái Bình |
8,700 |
8,900 |
Miếng SJC Nghệ An |
8,700 |
8,900 |
Miếng SJC Hà Nội |
8,700 |
8,900 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,440.01 |
16,606.08 |
17,138.80 |
CAD |
17,912.93 |
18,093.87 |
18,674.33 |
CHF |
28,583.37 |
28,872.09 |
29,798.31 |
CNY |
3,475.64 |
3,510.75 |
3,623.37 |
DKK |
- |
3,607.43 |
3,745.57 |
EUR |
26,710.07 |
26,979.87 |
28,174.60 |
GBP |
32,001.08 |
32,324.33 |
33,361.30 |
HKD |
3,187.58 |
3,219.78 |
3,323.07 |
INR |
- |
301.42 |
313.47 |
JPY |
160.64 |
162.26 |
169.98 |
KRW |
15.91 |
17.68 |
19.19 |
KWD |
- |
82,781.19 |
86,090.60 |
MYR |
- |
5,785.64 |
5,911.82 |
NOK |
- |
2,270.33 |
2,366.72 |
RUB |
- |
251.90 |
278.85 |
SAR |
- |
6,747.80 |
7,017.56 |
SEK |
- |
2,352.09 |
2,451.95 |
SGD |
18,739.79 |
18,929.08 |
19,536.33 |
THB |
664.70 |
738.56 |
766.84 |
USD |
25,203.00 |
25,233.00 |
25,473.00 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,215.00 |
25,233.00 |
25,473.00 |
EUR |
26,857.00 |
26,965.00 |
28,052.00 |
GBP |
32,203.00 |
32,332.00 |
33,278.00 |
HKD |
3,204.00 |
3,217.00 |
3,318.00 |
CHF |
28,760.00 |
28,876.00 |
29,722.00 |
JPY |
162.49 |
163.14 |
170.14 |
AUD |
16,549.00 |
16,615.00 |
17,101.00 |
SGD |
18,873.00 |
18,949.00 |
19,466.00 |
THB |
732.00 |
735.00 |
766.00 |
CAD |
18,035.00 |
18,107.00 |
18,616.00 |
NZD |
|
15,014.00 |
15,499.00 |
KRW |
|
17.63 |
19.37 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25328 |
25328 |
25473 |
AUD |
16558 |
16658 |
17225 |
CAD |
18036 |
18136 |
18687 |
CHF |
28946 |
28976 |
29783 |
CNY |
0 |
3534.6 |
0 |
CZK |
0 |
1040 |
0 |
DKK |
0 |
3670 |
0 |
EUR |
26977 |
27077 |
27949 |
GBP |
32429 |
32479 |
33586 |
HKD |
0 |
3280 |
0 |
JPY |
164.27 |
164.77 |
171.28 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
18 |
0 |
LAK |
0 |
1.054 |
0 |
MYR |
0 |
6027 |
0 |
NOK |
0 |
2312 |
0 |
NZD |
0 |
15112 |
0 |
PHP |
0 |
415 |
0 |
SEK |
0 |
2398 |
0 |
SGD |
18865 |
18995 |
19727 |
THB |
0 |
699.2 |
0 |
TWD |
0 |
790 |
0 |
XAU |
8700000 |
8700000 |
8900000 |
XBJ |
8200000 |
8200000 |
8850000 |
Cập nhật: 25/10/2024 08:00 |