Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,000 ▲1000K 86,000 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 84,000 ▲1000K 86,000 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 84,000 ▲1000K 86,000 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,250 ▲400K 83,650 ▲500K
Nguyên liệu 999 - HN 83,150 ▲400K 83,550 ▲500K
AVPL/SJC Cần Thơ 84,000 ▲1000K 86,000 ▲1000K
Cập nhật: 16/10/2024 18:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.150 ▲350K 84.150 ▲350K
TPHCM - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 83.150 ▲350K 84.150 ▲350K
Hà Nội - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 83.150 ▲350K 84.150 ▲350K
Đà Nẵng - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 83.150 ▲350K 84.150 ▲350K
Miền Tây - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.150 ▲350K 84.150 ▲350K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.150 ▲350K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 ▲1000K 86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.150 ▲350K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.000 ▲300K 83.800 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.920 ▲300K 83.720 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.060 ▲290K 83.060 ▲290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.360 ▲270K 76.860 ▲270K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.600 ▲220K 63.000 ▲220K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.730 ▲200K 57.130 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.220 ▲190K 54.620 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.870 ▲180K 51.270 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.770 ▲170K 49.170 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.610 ▲120K 35.010 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.180 ▲120K 31.580 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.400 ▲90K 27.800 ▲90K
Cập nhật: 16/10/2024 18:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,230 ▲25K 8,410 ▲35K
Trang sức 99.9 8,220 ▲25K 8,400 ▲35K
NL 99.99 8,290 ▲25K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,250 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,320 ▲25K 8,420 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,320 ▲25K 8,420 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,320 ▲25K 8,420 ▲35K
Miếng SJC Thái Bình 8,400 ▲100K 8,600 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An 8,400 ▲100K 8,600 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội 8,400 ▲100K 8,600 ▲100K
Cập nhật: 16/10/2024 18:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,277.64 16,442.06 16,969.97
CAD 17,669.02 17,847.49 18,420.53
CHF 28,224.56 28,509.66 29,425.04
CNY 3,421.89 3,456.46 3,567.44
DKK - 3,576.05 3,713.09
EUR 26,482.51 26,750.01 27,935.30
GBP 31,622.69 31,942.11 32,967.69
HKD 3,134.77 3,166.44 3,268.10
INR - 296.45 308.31
JPY 161.58 163.21 170.98
KRW 15.86 17.63 19.13
KWD - 81,279.06 84,530.65
MYR - 5,754.84 5,880.50
NOK - 2,261.03 2,357.09
RUB - 243.91 270.01
SAR - 6,637.94 6,903.49
SEK - 2,347.97 2,447.72
SGD 18,608.63 18,796.60 19,400.11
THB 663.73 737.48 765.74
USD 24,780.00 24,810.00 25,170.00
Cập nhật: 16/10/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,780.00 24,800.00 25,140.00
EUR 26,620.00 26,727.00 27,848.00
GBP 31,808.00 31,936.00 32,927.00
HKD 3,148.00 3,161.00 3,267.00
CHF 28,384.00 28,498.00 29,388.00
JPY 163.29 163.95 171.41
AUD 16,378.00 16,444.00 16,953.00
SGD 18,722.00 18,797.00 19,348.00
THB 730.00 733.00 766.00
CAD 17,778.00 17,849.00 18,385.00
NZD 14,878.00 15,383.00
KRW 17.56 19.35
Cập nhật: 16/10/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24795 24795 25155
AUD 16347 16447 17010
CAD 17761 17861 18413
CHF 28571 28601 29394
CNY 0 3475.7 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3638 0
EUR 26750 26850 27722
GBP 31993 32043 33146
HKD 0 3220 0
JPY 164.28 164.78 171.29
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.059 0
MYR 0 5974 0
NOK 0 2304 0
NZD 0 14962 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2395 0
SGD 18691 18821 19543
THB 0 696.9 0
TWD 0 772 0
XAU 8400000 8400000 8600000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 16/10/2024 18:00