Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,700 ▲700K 85,700 ▲700K
AVPL/SJC HCM 82,700 ▲700K 85,700 ▲700K
AVPL/SJC ĐN 82,700 ▲700K 85,700 ▲700K
Nguyên liệu 9999 - HN 84,000 ▲300K 84,300 ▲300K
Nguyên liệu 999 - HN 83,900 ▲400K 84,200 ▲300K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,700 ▲700K 85,700 ▲700K
Cập nhật: 20/11/2024 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.900 ▲300K 84.900 ▲100K
TPHCM - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Hà Nội - PNJ 83.900 ▲300K 84.900 ▲100K
Hà Nội - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Đà Nẵng - PNJ 83.900 ▲300K 84.900 ▲100K
Đà Nẵng - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Miền Tây - PNJ 83.900 ▲300K 84.900 ▲100K
Miền Tây - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.900 ▲300K 84.900 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.900 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 ▲700K 85.700 ▲700K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.900 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.800 ▲300K 84.600 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.720 ▲300K 84.520 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.850 ▲290K 83.850 ▲290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 77.090 ▲270K 77.590 ▲270K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 62.200 ▲220K 63.600 ▲220K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.280 ▲210K 57.680 ▲210K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.740 ▲190K 55.140 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.360 ▲190K 51.760 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.240 ▲170K 49.640 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.940 ▲120K 35.340 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.480 ▲120K 31.880 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.670 ▲100K 28.070 ▲100K
Cập nhật: 20/11/2024 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,320 ▲30K 8,540 ▲70K
Trang sức 99.9 8,310 ▲30K 8,530 ▲70K
NL 99.99 8,360 ▲30K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,310 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,410 ▲30K 8,550 ▲70K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,410 ▲30K 8,550 ▲70K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,410 ▲30K 8,550 ▲70K
Miếng SJC Thái Bình 8,300 ▲50K 8,570 ▲70K
Miếng SJC Nghệ An 8,300 ▲50K 8,570 ▲70K
Miếng SJC Hà Nội 8,300 ▲50K 8,570 ▲70K
Cập nhật: 20/11/2024 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,180.38 16,343.82 16,868.15
CAD 17,739.39 17,918.58 18,493.43
CHF 28,054.86 28,338.25 29,247.37
CNY 3,419.22 3,453.75 3,564.55
DKK - 3,544.55 3,680.28
EUR 26,241.47 26,506.53 27,680.33
GBP 31,400.68 31,717.86 32,735.41
HKD 3,180.05 3,212.17 3,315.22
INR - 300.06 312.05
JPY 158.24 159.84 167.44
KRW 15.78 17.54 19.03
KWD - 82,516.62 85,815.53
MYR - 5,626.82 5,749.54
NOK - 2,269.24 2,365.59
RUB - 240.30 266.01
SAR - 6,745.96 6,993.92
SEK - 2,280.95 2,377.80
SGD 18,517.13 18,704.17 19,304.23
THB 650.25 722.50 750.17
USD 25,170.00 25,200.00 25,499.00
Cập nhật: 20/11/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,200.00 25,201.00 25,499.00
EUR 26,359.00 26,465.00 27,543.00
GBP 31,573.00 31,700.00 32,636.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,308.00
CHF 28,190.00 28,303.00 29,142.00
JPY 160.01 160.65 167.45
AUD 16,265.00 16,330.00 16,811.00
SGD 18,629.00 18,704.00 19,210.00
THB 716.00 719.00 749.00
CAD 17,844.00 17,916.00 18,415.00
NZD 14,750.00 15,231.00
KRW 17.47 19.18
Cập nhật: 20/11/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25200 25200 25499
AUD 16225 16325 16892
CAD 17836 17936 18488
CHF 28344 28374 29178
CNY 0 3471.9 0
CZK 0 1011 0
DKK 0 3579 0
EUR 26458 26558 27431
GBP 31707 31757 32867
HKD 0 3266 0
JPY 160.84 161.34 167.87
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.11 0
MYR 0 5869 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14798 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2307 0
SGD 18589 18719 19446
THB 0 680.5 0
TWD 0 779 0
XAU 8270000 8270000 8570000
XBJ 8000000 8000000 8570000
Cập nhật: 20/11/2024 09:00