Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 7 8 9 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,000 86,000
AVPL/SJC HCM 84,000 86,000
AVPL/SJC ĐN 84,000 86,000
Nguyên liệu 9999 - HN 83,650 84,050
Nguyên liệu 999 - HN 83,550 83,950
AVPL/SJC Cần Thơ 84,000 86,000
Cập nhật: 18/10/2024 00:04
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.450 84.450
TPHCM - SJC 84.000 86.000
Hà Nội - PNJ 83.450 84.450
Hà Nội - SJC 84.000 86.000
Đà Nẵng - PNJ 83.450 84.450
Đà Nẵng - SJC 84.000 86.000
Miền Tây - PNJ 83.450 84.450
Miền Tây - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.450 84.450
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.450
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.450
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.400 84.200
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.320 84.120
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.460 83.460
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.730 77.230
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.900 63.300
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.010 57.410
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.480 54.880
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.110 51.510
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.010 49.410
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.780 35.180
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.330 31.730
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.540 27.940
Cập nhật: 18/10/2024 00:04
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,265 8,445
Trang sức 99.9 8,255 8,435
NL 99.99 8,325
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,285
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,355 8,455
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,355 8,455
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,355 8,455
Miếng SJC Thái Bình 8,400 8,600
Miếng SJC Nghệ An 8,400 8,600
Miếng SJC Hà Nội 8,400 8,600
Cập nhật: 18/10/2024 00:04

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,412.15 16,577.92 17,110.01
CAD 17,802.85 17,982.67 18,559.84
CHF 28,372.13 28,658.72 29,578.54
CNY 3,443.85 3,478.64 3,590.29
DKK - 3,596.11 3,733.88
EUR 26,631.72 26,900.73 28,092.37
GBP 31,870.27 32,192.19 33,225.42
HKD 3,155.50 3,187.37 3,289.67
INR - 298.68 310.62
JPY 162.27 163.91 171.70
KRW 15.88 17.64 19.15
KWD - 81,945.15 85,222.42
MYR - 5,781.52 5,907.70
NOK - 2,253.02 2,348.71
RUB - 246.68 273.08
SAR - 6,684.37 6,951.70
SEK - 2,344.01 2,443.56
SGD 18,675.71 18,864.35 19,469.82
THB 669.32 743.69 772.18
USD 24,980.00 25,010.00 25,370.00
Cập nhật: 18/10/2024 00:04
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,980.00 25,000.00 25,340.00
EUR 26,776.00 26,884.00 28,010.00
GBP 32,062.00 32,191.00 33,187.00
HKD 3,173.00 3,186.00 3,292.00
CHF 28,492.00 28,606.00 29,494.00
JPY 164.23 164.89 172.37
AUD 16,512.00 16,578.00 17,089.00
SGD 18,816.00 18,892.00 19,443.00
THB 738.00 741.00 774.00
CAD 17,935.00 18,007.00 18,546.00
NZD 15,004.00 15,512.00
KRW 17.63 19.41
Cập nhật: 18/10/2024 00:04
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25015 25015 25355
AUD 16496 16596 17164
CAD 17926 18026 18578
CHF 28729 28759 29552
CNY 0 3500.2 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3638 0
EUR 26901 27001 27876
GBP 32215 32265 33383
HKD 0 3220 0
JPY 165.3 165.8 172.32
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.059 0
MYR 0 5974 0
NOK 0 2304 0
NZD 0 15065 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2395 0
SGD 18784 18914 19645
THB 0 702.9 0
TWD 0 772 0
XAU 8400000 8400000 8700000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 18/10/2024 00:04