Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,500 84,500
AVPL/SJC HCM 82,500 84,500
AVPL/SJC ĐN 83,000 85,000
Nguyên liệu 9999 - HN 81,900 82,200
Nguyên liệu 999 - HN 81,800 82,100
AVPL/SJC Cần Thơ 82,500 84,500
Cập nhật: 11/10/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 81.800 82.900
TPHCM - SJC 82.500 84.500
Hà Nội - PNJ 81.800 82.900
Hà Nội - SJC 82.500 84.500
Đà Nẵng - PNJ 81.800 82.900
Đà Nẵng - SJC 82.500 84.500
Miền Tây - PNJ 81.800 82.900
Miền Tây - SJC 82.500 84.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 81.800 82.900
Giá vàng nữ trang - SJC 82.500 84.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 81.800
Giá vàng nữ trang - SJC 82.500 84.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 81.800
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.600 82.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.520 82.320
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.680 81.680
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.080 75.580
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.550 61.950
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.780 56.180
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.310 53.710
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.010 50.410
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 46.950 48.350
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.030 34.430
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.650 31.050
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 25.940 27.340
Cập nhật: 11/10/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,110 8,290
Trang sức 99.9 8,100 8,280
NL 99.99 8,150
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,130
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,200 8,300
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,200 8,310
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,200 8,300
Miếng SJC Thái Bình 8,250 8,450
Miếng SJC Nghệ An 8,250 8,450
Miếng SJC Hà Nội 8,250 8,450
Cập nhật: 11/10/2024 03:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,275.96 16,440.37 16,968.38
CAD 17,664.79 17,843.22 18,416.29
CHF 28,151.14 28,435.49 29,348.75
CNY 3,423.97 3,458.56 3,569.63
DKK - 3,578.80 3,715.98
EUR 26,493.84 26,761.45 27,947.50
GBP 31,653.62 31,973.36 33,000.24
HKD 3,116.19 3,147.67 3,248.76
INR - 295.17 306.98
JPY 160.86 162.48 170.22
KRW 15.93 17.70 19.20
KWD - 80,928.93 84,167.28
MYR - 5,730.57 5,855.76
NOK - 2,259.77 2,355.79
RUB - 243.80 269.90
SAR - 6,604.07 6,868.33
SEK - 2,341.77 2,441.28
SGD 18,535.45 18,722.68 19,323.99
THB 654.69 727.44 755.32
USD 24,640.00 24,670.00 25,030.00
Cập nhật: 11/10/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,660.00 24,670.00 25,010.00
EUR 26,641.00 26,748.00 27,867.00
GBP 31,850.00 31,978.00 32,969.00
HKD 3,131.00 3,144.00 3,249.00
CHF 28,316.00 28,430.00 29,322.00
JPY 162.57 163.22 170.66
AUD 16,373.00 16,439.00 16,948.00
SGD 18,661.00 18,736.00 19,287.00
THB 722.00 725.00 757.00
CAD 17,779.00 17,850.00 18,388.00
NZD 14,832.00 15,336.00
KRW 17.64 19.46
Cập nhật: 11/10/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24670 24670 25020
AUD 16348 16448 17018
CAD 17741 17841 18393
CHF 28490 28520 29313
CNY 0 3475.7 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3644 0
EUR 26706 26806 27681
GBP 31985 32035 33137
HKD 0 3180 0
JPY 163.87 164.37 170.88
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6104 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14893 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2395 0
SGD 18612 18742 19473
THB 0 684.9 0
TWD 0 768 0
XAU 8250000 8250000 8450000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 11/10/2024 03:00