Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,100 80,100
AVPL/SJC HCM 78,100 80,100
AVPL/SJC ĐN 78,100 80,100
Nguyên liệu 9999 - HN 67,750 68,350
Nguyên liệu 999 - HN 67,650 68,250
AVPL/SJC Cần Thơ 78,100 80,100
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 67.900 69.100
TPHCM - SJC 78.000 80.300
Hà Nội - PNJ 67.900 69.100
Hà Nội - SJC 78.100 80.300
Đà Nẵng - PNJ 67.900 69.100
Đà Nẵng - SJC 78.000 80.300
Miền Tây - PNJ 67.900 69.100
Miền Tây - SJC 77.800 80.300
Giá vàng nữ trang - PNJ 67.900 69.100
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.300
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 67.900
Giá vàng nữ trang - SJC 78.000 80.300
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 67.900
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 67.800 68.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 50.200 51.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 38.880 40.280
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 27.290 28.690
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 6,765 6,930
Trang sức 99.9 6,755 6,920
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,830 6,960
NT, 3A, ĐV Nghệ An 6,830 6,960
NT, 3A, ĐV Hà Nội 6,830 6,960
NL 99.99 6,760
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,760
Miếng SJC Thái Bình 7,800 8,010
Miếng SJC Nghệ An 7,800 8,010
Miếng SJC Hà Nội 7,800 8,010
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,000 80,300
SJC 5c 78,000 80,320
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,000 80,330
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 67,800 69,100
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 67,800 69,200
Nữ Trang 99.99% 67,700 68,600
Nữ Trang 99% 66,421 67,921
Nữ Trang 68% 44,803 46,803
Nữ Trang 41.7% 26,759 28,759
Cập nhật: 24/03/2024 05:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,723.04 15,881.86 16,392.01
CAD 17,798.03 17,977.81 18,555.28
CHF 26,827.54 27,098.52 27,968.97
CNY 3,357.83 3,391.74 3,501.22
DKK - 3,527.67 3,662.90
EUR 26,112.51 26,376.27 27,545.37
GBP 30,386.12 30,693.05 31,678.96
HKD 3,089.24 3,120.45 3,220.68
INR - 296.59 308.45
JPY 158.70 160.30 167.97
KRW 15.95 17.72 19.33
KWD - 80,307.37 83,521.23
MYR - 5,175.19 5,288.26
NOK - 2,261.54 2,357.65
RUB - 254.84 282.12
SAR - 6,589.14 6,852.83
SEK - 2,307.13 2,405.18
SGD 17,910.23 18,091.14 18,672.25
THB 601.37 668.19 693.81
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,821 15,841 16,441
CAD 17,896 17,906 18,606
CHF 27,075 27,095 28,045
CNY - 3,357 3,497
DKK - 3,500 3,670
EUR #25,914 26,124 27,414
GBP 30,664 30,674 31,844
HKD 3,037 3,047 3,242
JPY 159.4 159.55 169.1
KRW 16.23 16.43 20.23
LAK - 0.68 1.38
NOK - 2,223 2,343
NZD 14,588 14,598 15,178
SEK - 2,269 2,404
SGD 17,812 17,822 18,622
THB 628.01 668.01 696.01
USD #24,525 24,565 24,985
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,600.00 24,620.00 24,940.00
EUR 26,373.00 26,479.00 27,646.00
GBP 30,747.00 30,933.00 31,883.00
HKD 3,106.00 3,118.00 3,220.00
CHF 27,080.00 27,189.00 28,038.00
JPY 159.61 160.25 167.69
AUD 15,992.00 16,056.00 16,544.00
SGD 18,111.00 18,184.00 18,724.00
THB 664.00 667.00 695.00
CAD 17,987.00 18,059.00 18,594.00
NZD 14,750.00 15,241.00
KRW 17.82 19.46
Cập nhật: 24/03/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24565 24615 24960
AUD 15934 15984 16390
CAD 18050 18100 18505
CHF 27268 27318 27736
CNY 0 3391.3 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3490 0
EUR 26518 26568 27079
GBP 30982 31032 31490
HKD 0 3115 0
JPY 161.44 161.94 166.51
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 18.4 0
LAK 0 1.0256 0
MYR 0 5337 0
NOK 0 2330 0
NZD 0 14676 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18213 18213 18569
THB 0 640.7 0
TWD 0 777 0
XAU 7750000 7750000 7920000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 24/03/2024 05:00