Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,700 85,200
AVPL/SJC HCM 82,700 85,200
AVPL/SJC ĐN 82,700 85,200
Nguyên liệu 9999 - HN 82,200 83,600
Nguyên liệu 999 - HN 82,100 83,500
AVPL/SJC Cần Thơ 82,700 85,200
Cập nhật: 27/11/2024 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.700 84.400
TPHCM - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Hà Nội - PNJ 82.700 84.400
Hà Nội - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Đà Nẵng - PNJ 82.700 84.400
Đà Nẵng - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Miền Tây - PNJ 82.700 84.400
Miền Tây - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.700 84.400
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.700
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 ▼100K 85.200 ▼100K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.600 83.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.520 83.320
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.670 82.670
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.990 76.490
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.300 62.700
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.460 56.860
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.960 54.360
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.620 51.020
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.540 48.940
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.440 34.840
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.030 31.430
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.270 27.670
Cập nhật: 27/11/2024 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,160 ▲10K 8,480 ▲10K
Trang sức 99.9 8,150 ▲10K 8,470 ▲10K
NL 99.99 8,180 ▲10K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,150 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,250 ▲10K 8,490 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,250 ▲10K 8,490 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,250 ▲10K 8,490 ▲10K
Miếng SJC Thái Bình 8,270 ▼10K 8,520 ▼10K
Miếng SJC Nghệ An 8,270 ▼10K 8,520 ▼10K
Miếng SJC Hà Nội 8,270 ▼10K 8,520 ▼10K
Cập nhật: 27/11/2024 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,978.36 16,139.76 16,657.51
CAD 17,522.02 17,699.01 18,266.79
CHF 27,902.22 28,184.06 29,088.20
CNY 3,422.11 3,456.68 3,567.57
DKK - 3,495.94 3,629.81
EUR 25,878.45 26,139.85 27,297.36
GBP 31,003.12 31,316.28 32,320.90
HKD 3,183.43 3,215.58 3,318.74
INR - 300.64 312.66
JPY 159.37 160.97 168.63
KRW 15.64 17.38 18.86
KWD - 82,383.17 85,676.61
MYR - 5,632.37 5,755.20
NOK - 2,232.70 2,327.49
RUB - 232.61 257.50
SAR - 6,750.81 6,998.93
SEK - 2,252.19 2,347.80
SGD 18,351.40 18,536.76 19,131.42
THB 646.58 718.42 745.93
USD 25,170.00 25,200.00 25,509.00
Cập nhật: 27/11/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,210.00 25,229.00 25,509.00
EUR 26,104.00 26,209.00 27,308.00
GBP 31,324.00 31,450.00 32,411.00
HKD 3,198.00 3,211.00 3,315.00
CHF 28,123.00 28,236.00 29,096.00
JPY 162.33 162.98 170.10
AUD 16,147.00 16,212.00 16,706.00
SGD 18,526.00 18,600.00 19,118.00
THB 714.00 717.00 747.00
CAD 17,749.00 17,820.00 18,330.00
NZD 14,664.00 15,157.00
KRW 17.45 19.17
Cập nhật: 27/11/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25220 25220 25509
AUD 16113 16213 16781
CAD 17736 17836 18391
CHF 28277 28307 29110
CNY 0 3469.4 0
CZK 0 997 0
DKK 0 3559 0
EUR 26199 26299 27177
GBP 31448 31498 32611
HKD 0 3266 0
JPY 163.17 163.67 170.22
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.11 0
MYR 0 5865 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14715 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2300 0
SGD 18489 18619 19346
THB 0 677.8 0
TWD 0 777 0
XAU 8270000 8270000 8520000
XBJ 7900000 7900000 8520000
Cập nhật: 27/11/2024 09:00