Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,800 ▼1800K 85,300 ▼1300K
AVPL/SJC HCM 82,800 ▼1800K 85,300 ▼1300K
AVPL/SJC ĐN 82,800 ▼1800K 85,300 ▼1300K
Nguyên liệu 9999 - HN 82,200 ▼2000K 83,600 ▼1400K
Nguyên liệu 999 - HN 82,100 ▼2000K 83,500 ▼1400K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,800 ▼1800K 85,300 ▼1300K
Cập nhật: 26/11/2024 16:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.700 ▼1700K 84.400 ▼1400K
TPHCM - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Hà Nội - PNJ 82.700 ▼1700K 84.400 ▼1400K
Hà Nội - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Đà Nẵng - PNJ 82.700 ▼1700K 84.400 ▼1400K
Đà Nẵng - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Miền Tây - PNJ 82.700 ▼1700K 84.400 ▼1400K
Miền Tây - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.700 ▼1700K 84.400 ▼1400K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.700 ▼1700K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.800 ▼1800K 85.300 ▼1300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700 ▼1700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.600 ▼1700K 83.400 ▼1700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.520 ▼1700K 83.320 ▼1700K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.670 ▼1680K 82.670 ▼1680K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.990 ▼1560K 76.490 ▼1560K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.300 ▼1280K 62.700 ▼1280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.460 ▼1160K 56.860 ▼1160K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.960 ▼1110K 54.360 ▼1110K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.620 ▼1040K 51.020 ▼1040K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.540 ▼990K 48.940 ▼990K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.440 ▼710K 34.840 ▼710K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.030 ▼630K 31.430 ▼630K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.270 ▼560K 27.670 ▼560K
Cập nhật: 26/11/2024 16:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,140 ▼200K 8,460 ▼110K
Trang sức 99.9 8,130 ▼200K 8,450 ▼110K
NL 99.99 8,160 ▼200K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,130 ▼200K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,230 ▼200K 8,470 ▼110K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,230 ▼200K 8,470 ▼110K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,230 ▼200K 8,470 ▼110K
Miếng SJC Thái Bình 8,280 ▼180K 8,530 ▼130K
Miếng SJC Nghệ An 8,280 ▼180K 8,530 ▼130K
Miếng SJC Hà Nội 8,280 ▼180K 8,530 ▼130K
Cập nhật: 26/11/2024 16:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,978.36 16,139.76 16,657.51
CAD 17,522.02 17,699.01 18,266.79
CHF 27,902.22 28,184.06 29,088.20
CNY 3,422.11 3,456.68 3,567.57
DKK - 3,495.94 3,629.81
EUR 25,878.45 26,139.85 27,297.36
GBP 31,003.12 31,316.28 32,320.90
HKD 3,183.43 3,215.58 3,318.74
INR - 300.64 312.66
JPY 159.37 160.97 168.63
KRW 15.64 17.38 18.86
KWD - 82,383.17 85,676.61
MYR - 5,632.37 5,755.20
NOK - 2,232.70 2,327.49
RUB - 232.61 257.50
SAR - 6,750.81 6,998.93
SEK - 2,252.19 2,347.80
SGD 18,351.40 18,536.76 19,131.42
THB 646.58 718.42 745.93
USD 25,170.00 25,200.00 25,509.00
Cập nhật: 26/11/2024 16:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,210.00 25,229.00 25,509.00
EUR 25,996.00 26,100.00 27,198.00
GBP 31,179.00 31,304.00 32,263.00
HKD 3,197.00 3,210.00 3,314.00
CHF 28,036.00 28,149.00 29,005.00
JPY 161.04 161.69 168.71
AUD 16,068.00 16,133.00 16,627.00
SGD 18,471.00 18,545.00 19,061.00
THB 712.00 715.00 745.00
CAD 17,626.00 17,697.00 18,202.00
NZD 14,511.00 15,002.00
KRW 17.33 19.02
Cập nhật: 26/11/2024 16:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25200 25200 25509
AUD 16130 16230 16800
CAD 17660 17760 18317
CHF 28226 28256 29065
CNY 0 3467.5 0
CZK 0 997 0
DKK 0 3559 0
EUR 26147 26247 27125
GBP 31362 31412 32519
HKD 0 3266 0
JPY 162.18 162.68 169.23
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.11 0
MYR 0 5865 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14613 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2300 0
SGD 18462 18592 19321
THB 0 676.8 0
TWD 0 777 0
XAU 8280000 8280000 8530000
XBJ 8000000 8000000 8530000
Cập nhật: 26/11/2024 16:45