Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 83,000 ▲500K 85,000 ▲500K
AVPL/SJC HCM 83,000 ▲500K 85,000 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 83,000 ▲500K 85,000 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 82,600 ▲150K 82,900 ▲150K
Nguyên liệu 999 - HN 82,500 ▲150K 82,800 ▲150K
AVPL/SJC Cần Thơ 83,000 ▲500K 85,000 ▲500K
Cập nhật: 14/10/2024 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.450 ▲150K 83.400 ▲100K
TPHCM - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Hà Nội - PNJ 82.450 ▲150K 83.400 ▲100K
Hà Nội - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 82.450 ▲150K 83.400 ▲100K
Đà Nẵng - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Miền Tây - PNJ 82.450 ▲150K 83.400 ▲100K
Miền Tây - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.450 ▲150K 83.400 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.450 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 ▲500K 85.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.450 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.300 ▲100K 83.100 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.220 ▲100K 83.020 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.370 ▲100K 82.370 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.720 ▲90K 76.220 ▲90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.080 ▲80K 62.480 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.260 ▲70K 56.660 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.770 ▲70K 54.170 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.440 ▲60K 50.840 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.360 ▲50K 48.760 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.320 ▲40K 34.720 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.910 ▲30K 31.310 ▲30K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.170 ▲30K 27.570 ▲30K
Cập nhật: 14/10/2024 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,170 8,350
Trang sức 99.9 8,160 8,340
NL 99.99 8,240 ▲30K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,190
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,260 8,360
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,260 8,360 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,260 8,360
Miếng SJC Thái Bình 8,300 ▲50K 8,500 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 8,300 ▲50K 8,500 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 8,300 ▲50K 8,500 ▲50K
Cập nhật: 14/10/2024 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,293.61 16,458.19 16,986.79
CAD 17,569.25 17,746.72 18,316.70
CHF 28,211.94 28,496.91 29,412.16
CNY 3,421.14 3,455.70 3,566.69
DKK - 3,569.92 3,706.76
EUR 26,439.60 26,706.67 27,890.30
GBP 31,592.47 31,911.58 32,936.50
HKD 3,114.90 3,146.36 3,247.41
INR - 294.60 306.38
JPY 160.56 162.18 169.90
KRW 15.83 17.59 19.09
KWD - 80,922.77 84,160.92
MYR - 5,722.93 5,847.95
NOK - 2,267.28 2,363.62
RUB - 246.76 273.17
SAR - 6,597.54 6,861.54
SEK - 2,343.37 2,442.95
SGD 18,525.15 18,712.28 19,313.27
THB 660.34 733.71 761.83
USD 24,630.00 24,660.00 25,020.00
Cập nhật: 14/10/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,630.00 24,650.00 24,990.00
EUR 26,563.00 26,670.00 27,788.00
GBP 31,760.00 31,888.00 32,878.00
HKD 3,128.00 3,141.00 3,246.00
CHF 28,358.00 28,472.00 29,367.00
JPY 162.31 162.96 170.38
AUD 16,382.00 16,448.00 16,957.00
SGD 18,656.00 18,731.00 19,282.00
THB 726.00 729.00 762.00
CAD 17,670.00 17,741.00 18,276.00
NZD 14,866.00 15,371.00
KRW 17.57 19.37
Cập nhật: 14/10/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24660 24660 25020
AUD 16353 16453 17023
CAD 17666 17766 18317
CHF 28531 28561 29368
CNY 0 3474.1 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3644 0
EUR 26677 26777 27649
GBP 31905 31955 33060
HKD 0 3180 0
JPY 163.46 163.96 170.47
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6104 0
NOK 0 2300 0
NZD 0 14913 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2395 0
SGD 18617 18747 19479
THB 0 690.9 0
TWD 0 768 0
XAU 8300000 8300000 8500000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 14/10/2024 11:00