Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 81,500 83,500
AVPL/SJC HCM 81,500 83,500
AVPL/SJC ĐN 81,500 83,500
Nguyên liệu 9999 - HN 82,100 82,400
Nguyên liệu 999 - HN 82,000 82,300
AVPL/SJC Cần Thơ 81,500 83,500
Cập nhật: 01/10/2024 08:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.100 ▼400K 83.200 ▼100K
TPHCM - SJC 81.500 83.500
Hà Nội - PNJ 82.100 ▼400K 83.200 ▼100K
Hà Nội - SJC 81.500 83.500
Đà Nẵng - PNJ 82.100 ▼400K 83.200 ▼100K
Đà Nẵng - SJC 81.500 83.500
Miền Tây - PNJ 82.100 ▼400K 83.200 ▼100K
Miền Tây - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.100 ▼400K 83.200 ▼100K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.100 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.100 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.000 ▼400K 82.800 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.920 ▼400K 82.720 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.070 ▼400K 82.070 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.450 ▼360K 75.950 ▼360K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.850 ▼300K 62.250 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.050 ▼280K 56.450 ▼280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.570 ▼260K 53.970 ▼260K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.260 ▼240K 50.660 ▼240K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.190 ▼230K 48.590 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.200 ▼160K 34.600 ▼160K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.800 ▼150K 31.200 ▼150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.070 ▼140K 27.470 ▼140K
Cập nhật: 01/10/2024 08:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,110 ▼45K 8,330 ▼15K
Trang sức 99.9 8,100 ▼45K 8,320 ▼15K
NL 99.99 8,130 ▼45K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,130 ▼45K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,200 ▼45K 8,330 ▼15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,200 ▼45K 8,330 ▼15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,200 ▼45K 8,330 ▼15K
Miếng SJC Thái Bình 8,150 8,350
Miếng SJC Nghệ An 8,150 8,350
Miếng SJC Hà Nội 8,150 8,350
Cập nhật: 01/10/2024 08:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,000 ▲500K 84,000 ▲500K
SJC 5c 82,000 ▲500K 84,020 ▲500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,000 ▲500K 84,030 ▲500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,400 ▼100K 82,900 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,400 ▼100K 83,000 ▼100K
Nữ Trang 99.99% 81,350 ▼100K 82,600 ▼100K
Nữ Trang 99% 79,782 ▼99K 81,782 ▼99K
Nữ Trang 68% 53,824 ▼68K 56,324 ▼68K
Nữ Trang 41.7% 32,098 ▼41K 34,598 ▼41K
Cập nhật: 01/10/2024 08:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,538.15 16,705.20 17,242.05
CAD 17,690.74 17,869.43 18,443.69
CHF 28,289.29 28,575.04 29,493.34
CNY 3,427.68 3,462.30 3,574.10
DKK - 3,599.75 3,737.80
EUR 26,636.68 26,905.74 28,098.72
GBP 31,997.05 32,320.25 33,358.91
HKD 3,079.28 3,110.39 3,210.34
INR - 292.25 303.95
JPY 164.49 166.16 174.07
KRW 16.12 17.91 19.44
KWD - 80,351.11 83,567.92
MYR - 5,868.85 5,997.17
NOK - 2,281.99 2,379.01
RUB - 251.32 278.23
SAR - 6,528.67 6,790.05
SEK - 2,366.76 2,467.38
SGD 18,624.00 18,812.12 19,416.68
THB 668.79 743.10 771.60
USD 24,360.00 24,390.00 24,730.00
Cập nhật: 01/10/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,400.00 24,410.00 24,750.00
EUR 26,948.00 27,056.00 28,175.00
GBP 32,297.00 32,427.00 33,424.00
HKD 3,101.00 3,113.00 3,218.00
CHF 28,577.00 28,692.00 29,589.00
JPY 168.23 168.91 176.77
AUD 16,701.00 16,768.00 17,282.00
SGD 18,834.00 18,910.00 19,475.00
THB 742.00 745.00 779.00
CAD 17,838.00 17,910.00 18,457.00
NZD 15,367.00 15,878.00
KRW 17.93 19.83
Cập nhật: 01/10/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24400 24400 24760
AUD 16628 16728 17298
CAD 17805 17905 18456
CHF 28648 28678 29475
CNY 0 3463.9 0
CZK 0 1042 0
DKK 0 3668 0
EUR 26890 26990 27870
GBP 32351 32401 33504
HKD 0 3170 0
JPY 167.67 168.17 174.69
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6162 0
NOK 0 2323 0
NZD 0 15376 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2415 0
SGD 18730 18860 19583
THB 0 701.2 0
TWD 0 768 0
XAU 8150000 8150000 8350000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 01/10/2024 08:45