"So găng" SUV tầm 1 tỷ - Honda CR-V, Mazda CX-5 và Nissan X-Trail
266 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - X-Trail mới thêm tiện nghi, CR-V lợi thế về phong cách lái và CX-5 có giá thấp nhất.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
84,000 |
86,000 |
AVPL/SJC HCM |
84,000 |
86,000 |
AVPL/SJC ĐN |
84,000 |
86,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
84,600 ▲150K |
85,000 ▲150K |
Nguyên liệu 999 - HN |
84,500 ▲150K |
84,900 ▲150K |
AVPL/SJC Cần Thơ |
84,000 |
86,000 |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
84.700 ▲200K |
85.700 ▲160K |
TPHCM - SJC |
84.000 |
86.000 |
Hà Nội - PNJ |
84.700 ▲200K |
85.700 ▲160K |
Hà Nội - SJC |
84.000 |
86.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
84.700 ▲200K |
85.700 ▲160K |
Đà Nẵng - SJC |
84.000 |
86.000 |
Miền Tây - PNJ |
84.700 ▲200K |
85.700 ▲160K |
Miền Tây - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
84.700 ▲200K |
85.700 ▲160K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
84.600 ▲300K |
85.400 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
84.520 ▲300K |
85.320 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
83.650 ▲300K |
84.650 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
77.830 ▲280K |
78.330 ▲280K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
62.800 ▲220K |
64.200 ▲220K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
56.820 ▲200K |
58.220 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
54.260 ▲190K |
55.660 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
50.840 ▲180K |
52.240 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
48.710 ▲180K |
50.110 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
34.280 ▲130K |
35.680 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
30.780 ▲120K |
32.180 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
26.930 ▲100K |
28.330 ▲100K |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
8,370 |
8,550 |
Trang sức 99.9 |
8,360 |
8,540 |
NL 99.99 |
8,430 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
8,390 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
8,460 |
8,560 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
8,460 |
8,560 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
8,460 |
8,560 |
Miếng SJC Thái Bình |
8,400 |
8,600 |
Miếng SJC Nghệ An |
8,400 |
8,600 |
Miếng SJC Hà Nội |
8,400 |
8,600 |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,452.20 |
16,618.38 |
17,151.77 |
CAD |
17,776.42 |
17,955.98 |
18,532.30 |
CHF |
28,315.00 |
28,601.01 |
29,519.00 |
CNY |
3,450.91 |
3,485.77 |
3,597.65 |
DKK |
- |
3,590.50 |
3,728.05 |
EUR |
26,579.46 |
26,847.94 |
28,037.26 |
GBP |
31,955.66 |
32,278.44 |
33,314.46 |
HKD |
3,155.91 |
3,187.79 |
3,290.10 |
INR |
- |
298.55 |
310.49 |
JPY |
161.96 |
163.60 |
171.38 |
KRW |
15.86 |
17.62 |
19.12 |
KWD |
- |
81,885.84 |
85,160.78 |
MYR |
- |
5,785.93 |
5,912.21 |
NOK |
- |
2,265.13 |
2,361.33 |
RUB |
- |
248.89 |
275.52 |
SAR |
- |
6,680.64 |
6,947.83 |
SEK |
- |
2,343.95 |
2,443.50 |
SGD |
18,685.35 |
18,874.09 |
19,479.88 |
THB |
670.26 |
744.74 |
773.27 |
USD |
24,950.00 |
24,980.00 |
25,340.00 |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,010.00 |
25,030.00 |
25,370.00 |
EUR |
26,780.00 |
26,888.00 |
28,015.00 |
GBP |
32,280.00 |
32,410.00 |
33,408.00 |
HKD |
3,178.00 |
3,191.00 |
3,297.00 |
CHF |
28,525.00 |
28,640.00 |
29,529.00 |
JPY |
163.91 |
164.57 |
172.01 |
AUD |
16,609.00 |
16,676.00 |
17,189.00 |
SGD |
18,845.00 |
18,921.00 |
19,473.00 |
THB |
740.00 |
743.00 |
776.00 |
CAD |
17,933.00 |
18,005.00 |
18,543.00 |
NZD |
|
15,047.00 |
15,556.00 |
KRW |
|
17.60 |
19.38 |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
24985 |
24985 |
25345 |
AUD |
16538 |
16638 |
17208 |
CAD |
17889 |
17989 |
18549 |
CHF |
28642 |
28672 |
29476 |
CNY |
0 |
3506 |
0 |
CZK |
0 |
1030 |
0 |
DKK |
0 |
3638 |
0 |
EUR |
26821 |
26921 |
27794 |
GBP |
32303 |
32353 |
33470 |
HKD |
0 |
3220 |
0 |
JPY |
164.89 |
165.39 |
171.9 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
17.9 |
0 |
LAK |
0 |
1.059 |
0 |
MYR |
0 |
5974 |
0 |
NOK |
0 |
2304 |
0 |
NZD |
0 |
15075 |
0 |
PHP |
0 |
408 |
0 |
SEK |
0 |
2395 |
0 |
SGD |
18786 |
18916 |
19646 |
THB |
0 |
703.9 |
0 |
TWD |
0 |
772 |
0 |
XAU |
8400000 |
8400000 |
8600000 |
XBJ |
7700000 |
7700000 |
8200000 |
Cập nhật: 19/10/2024 11:00 |