Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1816 1817 1818 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,400 ▲2400K 84,400 ▲1400K
Nguyên liệu 999 - HN 83,300 ▲2400K 84,300 ▲1400K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
Cập nhật: 08/11/2024 14:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.000 ▲500K 84.700 ▲900K
TPHCM - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 83.000 ▲500K 84.700 ▲900K
Hà Nội - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 83.000 ▲500K 84.700 ▲900K
Đà Nẵng - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 83.000 ▲500K 84.700 ▲900K
Miền Tây - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.000 ▲500K 84.700 ▲900K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.900 ▲500K 83.700 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.820 ▲500K 83.620 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.960 ▲490K 82.960 ▲490K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.270 ▲460K 76.770 ▲460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.530 ▲380K 62.930 ▲380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.670 ▲340K 57.070 ▲340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.160 ▲330K 54.560 ▲330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.810 ▲310K 51.210 ▲310K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.720 ▲300K 49.120 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.570 ▲210K 34.970 ▲210K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.140 ▲190K 31.540 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.370 ▲160K 27.770 ▲160K
Cập nhật: 08/11/2024 14:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,220 ▲210K 8,520 ▲130K
Trang sức 99.9 8,210 ▲210K 8,510 ▲130K
NL 99.99 8,210 ▲210K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,210 ▲210K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,310 ▲210K 8,530 ▲130K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,310 ▲210K 8,560 ▲130K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,310 ▲210K 8,530 ▲130K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Cập nhật: 08/11/2024 14:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,433.55 16,599.55 17,132.16
CAD 17,787.68 17,967.35 18,543.85
CHF 28,276.44 28,562.06 29,478.50
CNY 3,454.45 3,489.34 3,601.30
DKK - 3,595.53 3,733.23
EUR 26,612.93 26,881.74 28,072.28
GBP 32,006.07 32,329.36 33,366.69
HKD 3,175.50 3,207.58 3,310.50
INR - 299.47 311.44
JPY 159.69 161.31 168.98
KRW 15.83 17.59 19.08
KWD - 82,326.38 85,618.09
MYR - 5,716.45 5,841.16
NOK - 2,280.34 2,377.17
RUB - 245.88 272.19
SAR - 6,726.03 6,994.96
SEK - 2,318.86 2,417.32
SGD 18,676.19 18,864.84 19,470.13
THB 657.67 730.75 758.73
USD 25,121.00 25,151.00 25,491.00
Cập nhật: 08/11/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,191.00 25,491.00
EUR 26,817.00 26,925.00 28,011.00
GBP 32,279.00 32,409.00 33,356.00
HKD 3,197.00 3,210.00 3,312.00
CHF 28,494.00 28,608.00 29,444.00
JPY 161.79 162.44 169.40
AUD 16,587.00 16,654.00 17,140.00
SGD 18,843.00 18,919.00 19,436.00
THB 724.00 727.00 758.00
CAD 17,942.00 18,014.00 18,519.00
NZD 15,013.00 15,497.00
KRW 17.54 19.27
Cập nhật: 08/11/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25156 25156 25491
AUD 16475 16575 17150
CAD 17876 17976 18528
CHF 28581 28611 29404
CNY 0 3503.5 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26828 26928 27801
GBP 32307 32357 33459
HKD 0 3240 0
JPY 162.75 163.25 169.76
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.102 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 14993 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18758 18888 19609
THB 0 688.5 0
TWD 0 782 0
XAU 8200000 8200000 8650000
XBJ 7900000 7900000 8600000
Cập nhật: 08/11/2024 14:00