Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 13 14 15 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,000 86,000
AVPL/SJC HCM 84,000 86,000
AVPL/SJC ĐN 84,000 86,000
Nguyên liệu 9999 - HN 83,450 ▲200K 83,850 ▲200K
Nguyên liệu 999 - HN 83,350 ▲200K 83,750 ▲200K
AVPL/SJC Cần Thơ 84,000 86,000
Cập nhật: 17/10/2024 14:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.450 ▲300K 84.450 ▲300K
TPHCM - SJC 84.000 86.000
Hà Nội - PNJ 83.450 ▲300K 84.450 ▲300K
Hà Nội - SJC 84.000 86.000
Đà Nẵng - PNJ 83.450 ▲300K 84.450 ▲300K
Đà Nẵng - SJC 84.000 86.000
Miền Tây - PNJ 83.450 ▲300K 84.450 ▲300K
Miền Tây - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.450 ▲300K 84.450 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.450 ▲300K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.000 86.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.450 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.400 ▲400K 84.200 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.320 ▲400K 84.120 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.460 ▲400K 83.460 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.730 ▲370K 77.230 ▲370K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.900 ▲300K 63.300 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.010 ▲280K 57.410 ▲280K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.480 ▲260K 54.880 ▲260K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.110 ▲240K 51.510 ▲240K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.010 ▲240K 49.410 ▲240K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.780 ▲170K 35.180 ▲170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.330 ▲150K 31.730 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.540 ▲140K 27.940 ▲140K
Cập nhật: 17/10/2024 14:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,255 ▲25K 8,435 ▲25K
Trang sức 99.9 8,245 ▲25K 8,425 ▲25K
NL 99.99 8,315 ▲25K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,275 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,345 ▲25K 8,445 ▲25K
Miếng SJC Thái Bình 8,400 8,600
Miếng SJC Nghệ An 8,400 8,600
Miếng SJC Hà Nội 8,400 8,600
Cập nhật: 17/10/2024 14:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,401.50 16,567.17 17,098.89
CAD 17,821.57 18,001.58 18,579.34
CHF 28,314.64 28,600.64 29,518.58
CNY 3,445.85 3,480.65 3,592.37
DKK - 3,596.24 3,734.00
EUR 26,630.04 26,899.03 28,090.59
GBP 31,858.40 32,180.21 33,213.03
HKD 3,157.69 3,189.58 3,291.95
INR - 298.96 310.91
JPY 162.44 164.08 171.89
KRW 15.91 17.68 19.19
KWD - 81,977.74 85,256.25
MYR - 5,785.16 5,911.41
NOK - 2,256.27 2,352.10
RUB - 246.65 273.04
SAR - 6,686.67 6,954.09
SEK - 2,345.01 2,444.60
SGD 18,688.82 18,877.60 19,483.48
THB 669.59 743.98 772.48
USD 24,960.00 24,990.00 25,350.00
Cập nhật: 17/10/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,840.00 24,860.00 25,200.00
EUR 26,646.00 26,753.00 27,875.00
GBP 31,898.00 32,026.00 33,018.00
HKD 3,155.00 3,168.00 3,274.00
CHF 28,361.00 28,475.00 29,362.00
JPY 163.48 164.14 171.60
AUD 16,445.00 16,511.00 17,021.00
SGD 18,733.00 18,808.00 19,359.00
THB 733.00 736.00 769.00
CAD 17,856.00 17,928.00 18,466.00
NZD 14,932.00 15,439.00
KRW 17.55 19.33
Cập nhật: 17/10/2024 14:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24980 24980 25340
AUD 16482 16582 17152
CAD 17941 18041 18597
CHF 28654 28684 29491
CNY 0 3501.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3638 0
EUR 26886 26986 27859
GBP 32204 32254 33357
HKD 0 3220 0
JPY 165.37 165.87 172.38
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.059 0
MYR 0 5974 0
NOK 0 2304 0
NZD 0 15060 0
PHP 0 408 0
SEK 0 2395 0
SGD 18793 18923 19654
THB 0 702.6 0
TWD 0 772 0
XAU 8400000 8400000 8600000
XBJ 7700000 7700000 8200000
Cập nhật: 17/10/2024 14:00