Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 84,000
AVPL/SJC HCM 82,000 84,000
AVPL/SJC ĐN 81,500 83,500
Nguyên liệu 9999 - HN 82,100 ▲400K 82,350 ▲350K
Nguyên liệu 999 - HN 82,000 ▲400K 82,250 ▲350K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 84,000
Cập nhật: 02/10/2024 15:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.100 ▲100K 83.000 ▲100K
TPHCM - SJC 82.000 84.000
Hà Nội - PNJ 82.100 ▲100K 83.000 ▲100K
Hà Nội - SJC 82.000 84.000
Đà Nẵng - PNJ 82.100 ▲100K 83.000 ▲100K
Đà Nẵng - SJC 82.000 84.000
Miền Tây - PNJ 82.100 ▲100K 83.000 ▲100K
Miền Tây - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.100 ▲100K 83.000 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.100 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.100 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.000 ▲100K 82.800 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.920 ▲100K 82.720 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.070 ▲100K 82.070 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.450 ▲100K 75.950 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.850 ▲70K 62.250 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.050 ▲60K 56.450 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.570 ▲60K 53.970 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.260 ▲60K 50.660 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.190 ▲60K 48.590 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.200 ▲50K 34.600 ▲50K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.800 ▲40K 31.200 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.070 ▲30K 27.470 ▲30K
Cập nhật: 02/10/2024 15:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,120 ▲30K 8,310 ▲30K
Trang sức 99.9 8,110 ▲30K 8,300 ▲30K
NL 99.99 8,160 ▲50K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,140 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,210 ▲30K 8,320 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,210 ▲30K 8,320 ▲30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,210 ▲30K 8,320 ▲30K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 8,400
Miếng SJC Nghệ An 8,200 8,400
Miếng SJC Hà Nội 8,200 8,400
Cập nhật: 02/10/2024 15:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,000 84,000
SJC 5c 82,000 84,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,000 84,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,500 ▲100K 82,900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,500 ▲100K 83,000
Nữ Trang 99.99% 81,450 ▲100K 82,600
Nữ Trang 99% 79,782 81,782
Nữ Trang 68% 53,824 56,324
Nữ Trang 41.7% 32,098 34,598
Cập nhật: 02/10/2024 15:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,552.19 16,719.38 17,256.56
CAD 17,824.05 18,004.09 18,582.54
CHF 28,429.53 28,716.70 29,639.34
CNY 3,443.04 3,477.82 3,590.10
DKK - 3,591.70 3,729.41
EUR 26,595.03 26,863.67 28,054.58
GBP 31,919.33 32,241.74 33,277.64
HKD 3,096.15 3,127.43 3,227.91
INR - 293.08 304.81
JPY 165.45 167.12 175.08
KRW 16.17 17.97 19.50
KWD - 80,499.99 83,722.16
MYR - 5,862.58 5,990.73
NOK - 2,280.26 2,377.18
RUB - 247.90 274.44
SAR - 6,557.59 6,820.07
SEK - 2,351.58 2,451.53
SGD 18,668.26 18,856.83 19,462.68
THB 667.67 741.85 770.30
USD 24,470.00 24,500.00 24,840.00
Cập nhật: 02/10/2024 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,460.00 24,470.00 24,810.00
EUR 26,738.00 26,845.00 27,962.00
GBP 32,120.00 32,249.00 33,243.00
HKD 3,109.00 3,121.00 3,226.00
CHF 28,554.00 28,669.00 29,562.00
JPY 166.85 167.52 175.24
AUD 16,701.00 16,768.00 17,281.00
SGD 18,794.00 18,869.00 19,431.00
THB 736.00 739.00 772.00
CAD 17,936.00 18,008.00 18,559.00
NZD 15,297.00 15,808.00
KRW 17.87 19.74
Cập nhật: 02/10/2024 15:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24480 24480 24830
AUD 16627 16727 17289
CAD 17937 18037 18588
CHF 28765 28795 29589
CNY 0 3478.8 0
CZK 0 1042 0
DKK 0 3668 0
EUR 26837 26937 27809
GBP 32240 32290 33393
HKD 0 3170 0
JPY 168.62 169.12 175.63
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6162 0
NOK 0 2323 0
NZD 0 15312 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2415 0
SGD 18768 18898 19620
THB 0 700 0
TWD 0 768 0
XAU 8200000 8200000 8400000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 02/10/2024 15:00