Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 80,950 82,750
AVPL/SJC HCM 80,950 82,750
AVPL/SJC ĐN 80,950 82,750
Nguyên liệu 9999 - HN 73,600 74,500
Nguyên liệu 999 - HN 73,500 74,400
AVPL/SJC Cần Thơ 80,950 82,750
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.000 75.800
TPHCM - SJC 80.950 83.000
Hà Nội - PNJ 74.000 75.800
Hà Nội - SJC 80.950 83.000
Đà Nẵng - PNJ 74.000 75.800
Đà Nẵng - SJC 80.950 83.000
Miền Tây - PNJ 74.000 75.800
Miền Tây - SJC 81.000 83.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.000 75.800
Giá vàng nữ trang - SJC 80.950 83.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.000
Giá vàng nữ trang - SJC 80.950 83.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.900 74.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.780 56.180
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.450 43.850
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.830 31.230
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,345 7,535
Trang sức 99.9 7,335 7,525
NL 99.99 7,350
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,345
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,425 7,565
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,425 7,565
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,425 7,565
Miếng SJC Thái Bình 8,150 8,450
Miếng SJC Nghệ An 8,150 8,450
Miếng SJC Hà Nội 8,150 8,450
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 81,000 83,000
SJC 5c 81,000 83,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 81,000 83,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,100 75,700
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,100 75,800
Nữ Trang 99.99% 74,000 74,900
Nữ Trang 99% 72,158 74,158
Nữ Trang 68% 48,587 51,087
Nữ Trang 41.7% 28,886 31,386
Cập nhật: 03/06/2024 06:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,449.52 16,615.68 17,148.68
CAD 18,122.87 18,305.92 18,893.15
CHF 27,472.46 27,749.96 28,640.13
CNY 3,445.43 3,480.23 3,592.41
DKK - 3,626.38 3,765.24
EUR 26,845.74 27,116.91 28,317.66
GBP 31,555.52 31,874.27 32,896.74
HKD 3,171.39 3,203.42 3,306.18
INR - 304.49 316.67
JPY 157.44 159.03 166.63
KRW 15.95 17.72 19.33
KWD - 82,716.86 86,023.54
MYR - 5,354.96 5,471.74
NOK - 2,362.75 2,463.06
RUB - 268.26 296.97
SAR - 6,764.05 7,034.45
SEK - 2,353.38 2,453.29
SGD 18,368.57 18,554.11 19,149.29
THB 613.02 681.14 707.22
USD 25,224.00 25,254.00 25,474.00
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,614 16,634 17,234
CAD 18,359 18,369 19,069
CHF 27,691 27,711 28,661
CNY - 3,444 3,584
DKK - 3,612 3,782
EUR #26,755 26,965 28,255
GBP 31,865 31,875 33,045
HKD 3,124 3,134 3,329
JPY 157.53 157.68 167.23
KRW 16.2 16.4 20.2
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,340 2,460
NZD 15,377 15,387 15,967
SEK - 2,342 2,477
SGD 18,273 18,283 19,083
THB 639 679 707
USD #25,165 25,165 25,463
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,290.00 25,294.00 25,474.00
EUR 27,001.00 27,109.00 28,308.00
GBP 31,688.00 31,879.00 32,859.00
HKD 3,187.00 3,200.00 3,305.00
CHF 27,621.00 27,732.00 28,597.00
JPY 158.38 159.02 166.22
AUD 16,562.00 16,629.00 17,133.00
SGD 18,485.00 18,559.00 19,110.00
THB 676.00 679.00 706.00
CAD 18,241.00 18,314.00 18,854.00
NZD 15,320.00 15,827.00
KRW 17.65 19.28
Cập nhật: 03/06/2024 06:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25260 25260 25474
AUD 16680 16730 17235
CAD 18407 18457 18912
CHF 27872 27922 28485
CNY 0 3477.4 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27292 27342 28044
GBP 32078 32128 32788
HKD 0 3260 0
JPY 160.04 160.54 165.07
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0287 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15375 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18612 18662 19223
THB 0 651.6 0
TWD 0 780 0
XAU 8300000 8300000 8700000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 03/06/2024 06:00