Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

Bảo hiểm PVI Vũng Tàu – Thông báo mất ấn chỉ

09:40 | 28/04/2021

14,693 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
|
(PetroTimes) - Bảo hiểm PVI Vũng Tàu – Thông báo mất ấn chỉ.

Kính gửi: - Quý khách hàng

- Các đơn vị trong hệ thống Tổng Công ty Bảo hiểm PVI

Trong quá trình lưu hành ấn chỉ, Bảo hiểm PVI Vũng Tàu đã thất lạc ấn chỉ ô tô, xe máy, tai nạn cá nhân (mỗi giấy chứng nhận gồm 02 liên) với các số seri như sau:

- Ấn chỉ GCN BH Xe ô tô(tự nguyện và bắt buộc):(11 Ấn chỉ): 104958, 104970, 105692, 106146,1 06147, 106148, 106149, 106150, 106898, 107292, 315467.

Ấn chỉ xe máy: (51 Ấn chỉ): 197112, 199894, 200387 ,200577, 200578, 200579, 200580, 656251, 656416, 656573, 908071, 908072, 908121, 908122, 908123, 908124, 908125, 908131, 908132, 908133, 908134, 908135, 908727, 965146, 965147, 965148, 965149, 965150, 966207, 968665, 969683, 969855, 969950, 970061, 970062, 970063, 970064, 970065, 970070, 1130744, 1130745, 1131307, 1131308, 1131316, 1131620, 1131626, 1132406, 1132407, 1132408, 1132409, 1132410,

- Ấn chỉ GCN BH Tai nạn cá nhân: (195 ấn chỉ) 4502, 4503, 4504, 4505, 4506, 4507, 4508, 4509, 4510, 4511, 4512, 4513, 4514, 4515, 4516, 4517, 4518, 4519, 4520, 4521, 4522, 4523, 4524, 4525, 4526, 4527, 4528, 4529, 4530, 4531, 4532, 4533, 4534, 4535, 5318, 5329, 5380, 5381, 5391, 5392, 5393, 5394, 5395, 5396, 5397, 5398, 5399, 5400, 3551, 23552, 23553, 23554, 23555, 23556, 23557, 23558, 23559, 23560, 23561, 23562, 23563, 23564, 23565, 23566, 23567, 23568, 23569, 23570, 23571, 23572, 23573, 23574, 23575, 23576, 23577, 23578, 23579, 23580, 23581, 23582, 23587, 23588, 23589, 23590, 23591, 23592, 23593, 23594, 23595, 23596, 23597, 23598, 23599, 23600, 23601, 23603, 23604, 23605, 23606, 23607, 23608, 23609, 23610, 23611, 23612, 23613, 23614, 23615, 23616, 23617, 23618, 23619, 23620, 23621, 23622, 23623, 23624, 23625, 23626, 23627, 23628, 23639, 23640, 54651, 54652, 54653, 54654, 54655, 54656, 54657, 54658, 54659, 4660, 54661, 54677, 54678, 54679, 54680, 54859, 54860, 54871, 54872, 54873, 54881, 54882, 54883, 54884, 54885, 54886, 54887, 54888, 54889, 54890, 54891, 54901, 54902, 54903, 54904, 54905, 54906, 54907, 54908, 54909, 54910, 54911, 54912, 54913, 54914, 54915, 54916, 54917, 54918, 54919, 54920, 54921, 54922, 54923, 54924, 54931, 54932, 54933, 54934, 54935, 54936, 54937, 54938, 54939, 54940, 54941, 54942, 54974, 54975, 54976, 54977, 54978.

Bảo hiểm PVI thông báo tất cả các giấy chứng nhận bảo hiểm có số seri như trên không còn giá trị sử dụng và Bảo hiểm PVI không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến toàn bộ giấy chứng nhận bảo hiểm trên.

Các đơn vị, cá nhân có phát hiện được đề nghị thông báo về Công ty Bảo hiểm PVI Vũng Tàu

Địa chỉ: 58A Võ Thị Sáu, Phường 2, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

ĐT: 02543.810040 Fax:02543.810044

Trân trọng thông báo./.

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,700 85,700
AVPL/SJC HCM 82,700 85,700
AVPL/SJC ĐN 82,700 85,700
Nguyên liệu 9999 - HN 84,200 84,500
Nguyên liệu 999 - HN 84,100 84,400
AVPL/SJC Cần Thơ 82,700 85,700
Cập nhật: 21/11/2024 05:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 84.000 85.200
TPHCM - SJC 82.700 85.700
Hà Nội - PNJ 84.000 85.200
Hà Nội - SJC 82.700 85.700
Đà Nẵng - PNJ 84.000 85.200
Đà Nẵng - SJC 82.700 85.700
Miền Tây - PNJ 84.000 85.200
Miền Tây - SJC 82.700 85.700
Giá vàng nữ trang - PNJ 84.000 85.200
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 85.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 84.000
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 85.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.900 84.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.820 84.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.950 83.950
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 77.190 77.690
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 62.280 63.680
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.350 57.750
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.810 55.210
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.420 51.820
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.300 49.700
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.990 35.390
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.510 31.910
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.700 28.100
Cập nhật: 21/11/2024 05:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,320 8,530
Trang sức 99.9 8,310 8,520
NL 99.99 8,360
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,310
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,410 8,540
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,410 8,540
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,410 8,540
Miếng SJC Thái Bình 8,300 8,570
Miếng SJC Nghệ An 8,300 8,570
Miếng SJC Hà Nội 8,300 8,570
Cập nhật: 21/11/2024 05:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,180.38 16,343.82 16,868.15
CAD 17,739.39 17,918.58 18,493.43
CHF 28,054.86 28,338.25 29,247.37
CNY 3,419.22 3,453.75 3,564.55
DKK - 3,544.55 3,680.28
EUR 26,241.47 26,506.53 27,680.33
GBP 31,400.68 31,717.86 32,735.41
HKD 3,180.05 3,212.17 3,315.22
INR - 300.06 312.05
JPY 158.24 159.84 167.44
KRW 15.78 17.54 19.03
KWD - 82,516.62 85,815.53
MYR - 5,626.82 5,749.54
NOK - 2,269.24 2,365.59
RUB - 240.30 266.01
SAR - 6,745.96 6,993.92
SEK - 2,280.95 2,377.80
SGD 18,517.13 18,704.17 19,304.23
THB 650.25 722.50 750.17
USD 25,170.00 25,200.00 25,499.00
Cập nhật: 21/11/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,200.00 25,201.00 25,499.00
EUR 26,359.00 26,465.00 27,543.00
GBP 31,573.00 31,700.00 32,636.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,308.00
CHF 28,190.00 28,303.00 29,142.00
JPY 160.01 160.65 167.45
AUD 16,265.00 16,330.00 16,811.00
SGD 18,629.00 18,704.00 19,210.00
THB 716.00 719.00 749.00
CAD 17,844.00 17,916.00 18,415.00
NZD 14,750.00 15,231.00
KRW 17.47 19.18
Cập nhật: 21/11/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25341 25341 25499
AUD 16201 16301 16866
CAD 17831 17931 18486
CHF 28294 28324 29127
CNY 0 3472.9 0
CZK 0 1011 0
DKK 0 3579 0
EUR 26376 26476 27351
GBP 31697 31747 32850
HKD 0 3266 0
JPY 160.18 160.68 167.21
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.11 0
MYR 0 5869 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14757 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2307 0
SGD 18548 18678 19406
THB 0 676.3 0
TWD 0 779 0
XAU 8270000 8270000 8570000
XBJ 8000000 8000000 8570000
Cập nhật: 21/11/2024 05:00