Ôtô mới tại Việt Nam phải "cõng" những chi phí gì?
491 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Ngoài giá bán xe mà các hãng công bố và được báo cáo với cơ quan thuế, người tiêu dùng sẽ phải trả thêm những chi phí gì để chiếc xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường? Infographics dưới đây sẽ cho cung cấp bạn nhưng thông tin về các loại thuế/phí mà một chiếc ôtô mới cần phải "gánh" trước khi lăn bánh ra đường.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
84,000 |
86,000 |
AVPL/SJC HCM |
84,000 |
86,000 |
AVPL/SJC ĐN |
84,000 |
86,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
84,600 |
85,000 |
Nguyên liệu 999 - HN |
84,500 |
84,900 |
AVPL/SJC Cần Thơ |
84,000 |
86,000 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
84.700 |
85.700 |
TPHCM - SJC |
84.000 |
86.000 |
Hà Nội - PNJ |
84.700 |
85.700 |
Hà Nội - SJC |
84.000 |
86.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
84.700 |
85.700 |
Đà Nẵng - SJC |
84.000 |
86.000 |
Miền Tây - PNJ |
84.700 |
85.700 |
Miền Tây - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
84.700 |
85.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
84.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
84.000 |
86.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
84.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
84.600 |
85.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
84.520 |
85.320 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
83.650 |
84.650 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
77.830 |
78.330 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
62.800 |
64.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
56.820 |
58.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
54.260 |
55.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
50.840 |
52.240 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
48.710 |
50.110 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
34.280 |
35.680 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
30.780 |
32.180 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
26.930 |
28.330 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
8,390 |
8,570 |
Trang sức 99.9 |
8,380 |
8,560 |
NL 99.99 |
8,450 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
8,410 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
8,480 |
8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
8,480 |
8,580 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
8,480 |
8,580 |
Miếng SJC Thái Bình |
8,400 |
8,600 |
Miếng SJC Nghệ An |
8,400 |
8,600 |
Miếng SJC Hà Nội |
8,400 |
8,600 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,452.20 |
16,618.38 |
17,151.77 |
CAD |
17,776.42 |
17,955.98 |
18,532.30 |
CHF |
28,315.00 |
28,601.01 |
29,519.00 |
CNY |
3,450.91 |
3,485.77 |
3,597.65 |
DKK |
- |
3,590.50 |
3,728.05 |
EUR |
26,579.46 |
26,847.94 |
28,037.26 |
GBP |
31,955.66 |
32,278.44 |
33,314.46 |
HKD |
3,155.91 |
3,187.79 |
3,290.10 |
INR |
- |
298.55 |
310.49 |
JPY |
161.96 |
163.60 |
171.38 |
KRW |
15.86 |
17.62 |
19.12 |
KWD |
- |
81,885.84 |
85,160.78 |
MYR |
- |
5,785.93 |
5,912.21 |
NOK |
- |
2,265.13 |
2,361.33 |
RUB |
- |
248.89 |
275.52 |
SAR |
- |
6,680.64 |
6,947.83 |
SEK |
- |
2,343.95 |
2,443.50 |
SGD |
18,685.35 |
18,874.09 |
19,479.88 |
THB |
670.26 |
744.74 |
773.27 |
USD |
24,950.00 |
24,980.00 |
25,340.00 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,010.00 |
25,030.00 |
25,370.00 |
EUR |
26,780.00 |
26,888.00 |
28,015.00 |
GBP |
32,280.00 |
32,410.00 |
33,408.00 |
HKD |
3,178.00 |
3,191.00 |
3,297.00 |
CHF |
28,525.00 |
28,640.00 |
29,529.00 |
JPY |
163.91 |
164.57 |
172.01 |
AUD |
16,609.00 |
16,676.00 |
17,189.00 |
SGD |
18,845.00 |
18,921.00 |
19,473.00 |
THB |
740.00 |
743.00 |
776.00 |
CAD |
17,933.00 |
18,005.00 |
18,543.00 |
NZD |
|
15,047.00 |
15,556.00 |
KRW |
|
17.60 |
19.38 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
24985 |
24985 |
25345 |
AUD |
16538 |
16638 |
17208 |
CAD |
17889 |
17989 |
18549 |
CHF |
28642 |
28672 |
29476 |
CNY |
0 |
3506 |
0 |
CZK |
0 |
1030 |
0 |
DKK |
0 |
3638 |
0 |
EUR |
26821 |
26921 |
27794 |
GBP |
32303 |
32353 |
33470 |
HKD |
0 |
3220 |
0 |
JPY |
164.89 |
165.39 |
171.9 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
17.9 |
0 |
LAK |
0 |
1.059 |
0 |
MYR |
0 |
5974 |
0 |
NOK |
0 |
2304 |
0 |
NZD |
0 |
15075 |
0 |
PHP |
0 |
408 |
0 |
SEK |
0 |
2395 |
0 |
SGD |
18786 |
18916 |
19646 |
THB |
0 |
703.9 |
0 |
TWD |
0 |
772 |
0 |
XAU |
8400000 |
8400000 |
8600000 |
XBJ |
7700000 |
7700000 |
8200000 |
Cập nhật: 20/10/2024 20:00 |