Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 81,900 85,400
AVPL/SJC HCM 81,900 85,400
AVPL/SJC ĐN 81,900 85,400
Nguyên liệu 9999 - HN 83,150 84,150
Nguyên liệu 999 - HN 83,050 84,050
AVPL/SJC Cần Thơ 81,900 85,400
Cập nhật: 12/11/2024 08:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.000 ▼1100K 83.900 ▼1000K
TPHCM - SJC 81.900 85.400
Hà Nội - PNJ 82.000 ▼1100K 83.900 ▼1000K
Hà Nội - SJC 81.900 85.400
Đà Nẵng - PNJ 82.000 ▼1100K 83.900 ▼1000K
Đà Nẵng - SJC 81.900 85.400
Miền Tây - PNJ 82.000 ▼1100K 83.900 ▼1000K
Miền Tây - SJC 81.900 85.400
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.000 ▼1100K 83.900 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.900 85.400
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.000 ▼1100K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.900 85.400
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.000 ▼1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.900 ▼1100K 82.700 ▼1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.820 ▼1100K 82.620 ▼1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.970 ▼1090K 81.970 ▼1090K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.350 ▼1010K 75.850 ▼1010K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.780 ▼820K 62.180 ▼820K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.990 ▼740K 56.390 ▼740K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.510 ▼710K 53.910 ▼710K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.200 ▼670K 50.600 ▼670K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.130 ▼640K 48.530 ▼640K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.150 ▼460K 34.550 ▼460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.760 ▼420K 31.160 ▼420K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.040 ▼360K 27.440 ▼360K
Cập nhật: 12/11/2024 08:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,110 ▼100K 8,440 ▼45K
Trang sức 99.9 8,100 ▼100K 8,430 ▼45K
NL 99.99 8,130 ▼100K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,100 ▼100K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,200 ▼100K 8,500 ▼45K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,170 ▼130K 8,450 ▼95K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,200 ▼100K 8,450 ▼45K
Miếng SJC Thái Bình 8,190 8,540
Miếng SJC Nghệ An 8,190 8,540
Miếng SJC Hà Nội 8,190 8,540
Cập nhật: 12/11/2024 08:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,213.98 16,377.75 16,903.25
CAD 17,722.53 17,901.54 18,475.93
CHF 28,013.22 28,296.18 29,204.10
CNY 3,420.74 3,455.29 3,566.16
DKK - 3,550.58 3,686.57
EUR 26,289.73 26,555.28 27,731.37
GBP 31,737.15 32,057.73 33,086.34
HKD 3,173.59 3,205.64 3,308.50
INR - 299.17 311.13
JPY 158.82 160.42 168.06
KRW 15.62 17.36 18.84
KWD - 82,192.39 85,478.73
MYR - 5,675.01 5,798.81
NOK - 2,250.40 2,345.96
RUB - 251.00 277.86
SAR - 6,722.44 6,991.23
SEK - 2,289.22 2,386.42
SGD 18,499.77 18,686.64 19,286.22
THB 646.83 718.70 746.23
USD 25,090.00 25,120.00 25,480.00
Cập nhật: 12/11/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,110.00 25,115.00 25,455.00
EUR 26,556.00 26,663.00 27,788.00
GBP 32,032.00 32,161.00 33,156.00
HKD 3,186.00 3,199.00 3,306.00
CHF 28,305.00 28,419.00 29,294.00
JPY 161.26 161.91 169.11
AUD 16,350.00 16,416.00 16,926.00
SGD 18,708.00 18,783.00 19,327.00
THB 717.00 720.00 751.00
CAD 17,839.00 17,911.00 18,442.00
NZD 14,834.00 15,340.00
KRW 17.34 19.07
Cập nhật: 12/11/2024 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25150 25150 25480
AUD 16295 16395 16957
CAD 17834 17934 18493
CHF 28348 28378 29171
CNY 0 3474.8 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26538 26638 27511
GBP 32083 32133 33236
HKD 0 3240 0
JPY 161.61 162.11 168.62
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.095 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 14910 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18609 18739 19460
THB 0 677.2 0
TWD 0 782 0
XAU 8100000 8100000 8500000
XBJ 7900000 7900000 8400000
Cập nhật: 12/11/2024 08:45