Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 85,500 ▼300K
AVPL/SJC HCM 82,000 85,500 ▼300K
AVPL/SJC ĐN 82,000 85,500 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,350 84,350
Nguyên liệu 999 - HN 83,250 84,250
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 85,500 ▼300K
Cập nhật: 11/11/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.200 ▼200K 85.000 ▼200K
TPHCM - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Hà Nội - PNJ 83.200 ▼200K 85.000 ▼200K
Hà Nội - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Đà Nẵng - PNJ 83.200 ▼200K 85.000 ▼200K
Đà Nẵng - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Miền Tây - PNJ 83.200 ▼200K 85.000 ▼200K
Miền Tây - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.200 ▼200K 85.000 ▼200K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.200 ▼200K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 85.500 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.200 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.100 ▼200K 83.900 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.020 ▼200K 83.820 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.160 ▼200K 83.160 ▼200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.450 ▼190K 76.950 ▼190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.680 ▼150K 63.080 ▼150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.800 ▼140K 57.200 ▼140K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.290 ▼130K 54.690 ▼130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.930 ▼120K 51.330 ▼120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.830 ▼120K 49.230 ▼120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.650 ▼90K 35.050 ▼90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.210 ▼80K 31.610 ▼80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.440 ▼60K 27.840 ▼60K
Cập nhật: 11/11/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,260 ▲20K 8,510 ▼30K
Trang sức 99.9 8,250 ▲20K 8,500 ▼30K
NL 99.99 8,300 ▲70K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,250 ▲20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,350 ▲20K 8,570 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,350 ▲20K 8,570 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,350 ▲20K 8,520 ▼30K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 8,550 ▼50K
Miếng SJC Nghệ An 8,200 8,550 ▼50K
Miếng SJC Hà Nội 8,200 8,550 ▼50K
Cập nhật: 11/11/2024 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,221.33 16,385.18 16,910.97
CAD 17,702.76 17,881.58 18,455.38
CHF 28,107.83 28,391.75 29,302.82
CNY 3,430.81 3,465.47 3,576.67
DKK - 3,563.83 3,700.33
EUR 26,375.66 26,642.08 27,822.10
GBP 31,790.16 32,111.27 33,141.70
HKD 3,167.52 3,199.51 3,302.18
INR - 298.69 310.63
JPY 159.30 160.91 168.57
KRW 15.64 17.38 18.86
KWD - 82,083.39 85,365.65
MYR - 5,692.17 5,816.36
NOK - 2,250.98 2,346.57
RUB - 246.40 272.77
SAR - 6,710.05 6,978.37
SEK - 2,288.05 2,385.22
SGD 18,553.62 18,741.03 19,342.42
THB 650.63 722.92 750.61
USD 25,085.00 25,115.00 25,455.00
Cập nhật: 11/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,110.00 25,115.00 25,455.00
EUR 26,556.00 26,663.00 27,788.00
GBP 32,032.00 32,161.00 33,156.00
HKD 3,186.00 3,199.00 3,306.00
CHF 28,305.00 28,419.00 29,294.00
JPY 161.26 161.91 169.11
AUD 16,350.00 16,416.00 16,926.00
SGD 18,708.00 18,783.00 19,327.00
THB 717.00 720.00 751.00
CAD 17,839.00 17,911.00 18,442.00
NZD 14,834.00 15,340.00
KRW 17.34 19.07
Cập nhật: 11/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25080 25080 25450
AUD 16282 16382 16945
CAD 17791 17891 18442
CHF 28408 28438 29231
CNY 0 3479.7 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26618 26718 27590
GBP 32113 32163 33265
HKD 0 3240 0
JPY 161.61 162.11 168.62
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.102 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 14869 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18629 18759 19491
THB 0 680.9 0
TWD 0 782 0
XAU 8200000 8200000 8550000
XBJ 7900000 7900000 8500000
Cập nhật: 11/11/2024 10:00