Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 7 8 9 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 84,000
AVPL/SJC HCM 82,000 84,000
AVPL/SJC ĐN 81,500 83,500
Nguyên liệu 9999 - HN 81,700 82,000
Nguyên liệu 999 - HN 81,600 81,900
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 84,000
Cập nhật: 02/10/2024 05:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.000 82.900
TPHCM - SJC 82.000 84.000
Hà Nội - PNJ 82.000 82.900
Hà Nội - SJC 82.000 84.000
Đà Nẵng - PNJ 82.000 82.900
Đà Nẵng - SJC 82.000 84.000
Miền Tây - PNJ 82.000 82.900
Miền Tây - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.000 82.900
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.000
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 84.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.900 82.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.820 82.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.970 81.970
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.350 75.850
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.780 62.180
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.990 56.390
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.510 53.910
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.200 50.600
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.130 48.530
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.150 34.550
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.760 31.160
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.040 27.440
Cập nhật: 02/10/2024 05:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,090 8,280
Trang sức 99.9 8,080 8,270
NL 99.99 8,110
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,110
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,180 8,290
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,180 8,290
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,180 8,290
Miếng SJC Thái Bình 8,200 8,400
Miếng SJC Nghệ An 8,200 8,400
Miếng SJC Hà Nội 8,200 8,400
Cập nhật: 02/10/2024 05:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,000 84,000
SJC 5c 82,000 84,020
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,000 84,030
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,400 82,900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,400 83,000
Nữ Trang 99.99% 81,350 82,600
Nữ Trang 99% 79,782 81,782
Nữ Trang 68% 53,824 56,324
Nữ Trang 41.7% 32,098 34,598
Cập nhật: 02/10/2024 05:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,548.33 16,715.48 17,252.61
CAD 17,719.57 17,898.56 18,473.71
CHF 28,308.63 28,594.58 29,513.43
CNY 3,433.26 3,467.94 3,579.92
DKK - 3,600.94 3,739.02
EUR 26,653.74 26,922.97 28,116.63
GBP 31,986.88 32,309.98 33,348.22
HKD 3,083.71 3,114.85 3,214.95
INR - 292.78 304.51
JPY 164.82 166.48 174.41
KRW 16.10 17.89 19.41
KWD - 80,323.96 83,539.47
MYR - 5,830.53 5,958.00
NOK - 2,273.87 2,370.53
RUB - 251.31 278.22
SAR - 6,538.79 6,800.55
SEK - 2,364.06 2,464.56
SGD 18,631.16 18,819.36 19,424.09
THB 667.82 742.02 770.48
USD 24,400.00 24,430.00 24,770.00
Cập nhật: 02/10/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,420.00 24,430.00 24,770.00
EUR 26,783.00 26,891.00 28,009.00
GBP 32,169.00 32,298.00 33,292.00
HKD 3,100.00 3,112.00 3,217.00
CHF 28,467.00 28,581.00 29,472.00
JPY 166.55 167.22 174.94
AUD 16,661.00 16,728.00 17,241.00
SGD 18,756.00 18,831.00 19,392.00
THB 735.00 738.00 772.00
CAD 17,831.00 17,903.00 18,450.00
NZD 15,263.00 15,772.00
KRW 17.80 19.66
Cập nhật: 02/10/2024 05:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24430 24430 24790
AUD 16643 16743 17316
CAD 17831 17931 18482
CHF 28662 28692 29486
CNY 0 3471 0
CZK 0 1042 0
DKK 0 3668 0
EUR 26845 26945 27820
GBP 32293 32343 33445
HKD 0 3170 0
JPY 168.24 168.74 175.25
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0501 0
MYR 0 6162 0
NOK 0 2323 0
NZD 0 15354 0
PHP 0 420 0
SEK 0 2415 0
SGD 18736 18866 19598
THB 0 700.1 0
TWD 0 768 0
XAU 8150000 8150000 8350000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 02/10/2024 05:00