Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 81,000 ▼650K 83,450 ▼400K
AVPL/SJC HCM 81,000 ▼650K 83,450 ▼400K
AVPL/SJC ĐN 81,000 ▼650K 83,450 ▼400K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,100 ▼900K 75,100 ▼1000K
Nguyên liệu 999 - HN 74,000 ▼900K 75,000 ▼1000K
AVPL/SJC Cần Thơ 81,000 ▼650K 83,450 ▼400K
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.300 ▼500K 76.300 ▼500K
TPHCM - SJC 80.700 ▼1100K 83.200 ▼600K
Hà Nội - PNJ 74.300 ▼500K 76.300 ▼500K
Hà Nội - SJC 80.700 ▼1100K 83.200 ▼600K
Đà Nẵng - PNJ 74.300 ▼500K 76.300 ▼500K
Đà Nẵng - SJC 80.700 ▼1100K 83.200 ▼600K
Miền Tây - PNJ 74.300 ▼500K 76.300 ▼500K
Miền Tây - SJC 81.000 ▼1100K 83.500 ▼500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.300 ▼500K 76.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - SJC 80.700 ▼1100K 83.200 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - SJC 80.700 ▼1100K 83.200 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.300 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.200 ▼500K 75.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.000 ▼380K 56.400 ▼380K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.630 ▼290K 44.030 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.950 ▼210K 31.350 ▼210K
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,395 ▼80K 7,610 ▼70K
Trang sức 99.9 7,385 ▼80K 7,600 ▼70K
NL 99.99 7,390 ▼80K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,370 ▼80K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,460 ▼80K 7,640 ▼70K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,460 ▼80K 7,640 ▼70K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,460 ▼80K 7,640 ▼70K
Miếng SJC Thái Bình 8,100 ▼100K 8,340 ▼50K
Miếng SJC Nghệ An 8,100 ▼100K 8,340 ▼50K
Miếng SJC Hà Nội 8,100 ▼100K 8,340 ▼50K
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 81,000 ▼1000K 83,500 ▼500K
SJC 5c 81,000 ▼1000K 83,520 ▼500K
SJC 2c, 1C, 5 phân 81,000 ▼1000K 83,530 ▼500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,000 ▼800K 75,900 ▼800K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,000 ▼800K 76,000 ▼800K
Nữ Trang 99.99% 73,800 ▼900K 75,100 ▼900K
Nữ Trang 99% 72,356 ▼892K 74,356 ▼892K
Nữ Trang 68% 48,723 ▼612K 51,223 ▼612K
Nữ Trang 41.7% 28,970 ▼375K 31,470 ▼375K
Cập nhật: 22/04/2024 22:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,953.76 16,114.91 16,631.85
CAD 18,051.61 18,233.95 18,818.87
CHF 27,225.09 27,500.09 28,382.25
CNY 3,441.38 3,476.14 3,588.19
DKK - 3,567.27 3,703.86
EUR 26,411.95 26,678.73 27,860.08
GBP 30,670.58 30,980.38 31,974.18
HKD 3,165.35 3,197.33 3,299.89
INR - 304.34 316.51
JPY 159.56 161.17 168.87
KRW 15.92 17.69 19.30
KWD - 82,341.00 85,632.65
MYR - 5,265.34 5,380.16
NOK - 2,263.91 2,360.02
RUB - 260.26 288.11
SAR - 6,764.41 7,034.83
SEK - 2,284.60 2,381.59
SGD 18,210.72 18,394.66 18,984.73
THB 608.54 676.16 702.05
USD 25,145.00 25,175.00 25,485.00
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,055 16,075 16,675
CAD 18,237 18,247 18,947
CHF 27,401 27,421 28,371
CNY - 3,443 3,583
DKK - 3,539 3,709
EUR #26,219 26,429 27,719
GBP 30,798 30,808 31,978
HKD 3,118 3,128 3,323
JPY 160.25 160.4 169.95
KRW 16.25 16.45 20.25
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,230 2,350
NZD 14,761 14,771 15,351
SEK - 2,258 2,393
SGD 18,118 18,128 18,928
THB 633.45 673.45 701.45
USD #25,170 25,170 25,485
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,185.00 25,485.00
EUR 26,599.00 26,706.00 27,900.00
GBP 30,846.00 31,032.00 32,001.00
HKD 3,185.00 3,198.00 3,302.00
CHF 27,415.00 27,525.00 28,378.00
JPY 160.64 161.29 168.67
AUD 16,085.00 16,150.00 16,648.00
SGD 18,346.00 18,420.00 18,964.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 18,198.00 18,271.00 18,809.00
NZD 14,807.00 15,308.00
KRW 17.63 19.26
Cập nhật: 22/04/2024 22:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25260 25310 25485
AUD 16189 16239 16751
CAD 18353 18403 18860
CHF 27685 27735 28297
CNY 0 3479.7 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 26867 26917 27628
GBP 31188 31238 31898
HKD 0 3140 0
JPY 162.52 163.02 167.53
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.0396 0
MYR 0 5440 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14839 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18488 18538 19092
THB 0 648.1 0
TWD 0 779 0
XAU 8120000 8120000 8270000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 22/04/2024 22:00