Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 80,150 ▼1500K 82,750 ▼1100K
AVPL/SJC HCM 80,150 ▼1500K 82,750 ▼1100K
AVPL/SJC ĐN 80,150 ▼1500K 82,750 ▼1100K
Nguyên liệu 9999 - HN 74,100 ▼900K 75,300 ▼800K
Nguyên liệu 999 - HN 74,000 ▼900K 75,200 ▼800K
AVPL/SJC Cần Thơ 80,150 ▼1500K 82,750 ▼1100K
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.400 ▼400K 76.400 ▼400K
TPHCM - SJC 80.300 ▼1500K 82.800 ▼1000K
Hà Nội - PNJ 74.400 ▼400K 76.400 ▼400K
Hà Nội - SJC 80.300 ▼1500K 82.800 ▼1000K
Đà Nẵng - PNJ 74.400 ▼400K 76.400 ▼400K
Đà Nẵng - SJC 80.300 ▼1500K 82.800 ▼1000K
Miền Tây - PNJ 74.400 ▼400K 76.400 ▼400K
Miền Tây - SJC 80.300 ▼1800K 82.800 ▼1200K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.400 ▼400K 76.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 80.300 ▼1500K 82.800 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 80.300 ▼1500K 82.800 ▼1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.400 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.200 ▼500K 75.000 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.000 ▼380K 56.400 ▼380K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.630 ▼290K 44.030 ▼290K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.950 ▼210K 31.350 ▼210K
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,455 ▼20K 7,670 ▼10K
Trang sức 99.9 7,445 ▼20K 7,660 ▼10K
NL 99.99 7,450 ▼20K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,430 ▼20K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,520 ▼20K 7,700 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,520 ▼20K 7,700 ▼10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,520 ▼20K 7,700 ▼10K
Miếng SJC Thái Bình 8,170 ▼30K 8,390
Miếng SJC Nghệ An 8,170 ▼30K 8,390
Miếng SJC Hà Nội 8,170 ▼30K 8,390
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 80,300 ▼1700K 82,800 ▼1200K
SJC 5c 80,300 ▼1700K 82,820 ▼1200K
SJC 2c, 1C, 5 phân 80,300 ▼1700K 82,830 ▼1200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,300 ▼500K 76,200 ▼500K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,300 ▼500K 76,300 ▼500K
Nữ Trang 99.99% 74,200 ▼500K 75,500 ▼500K
Nữ Trang 99% 72,752 ▼496K 74,752 ▼496K
Nữ Trang 68% 48,995 ▼340K 51,495 ▼340K
Nữ Trang 41.7% 29,137 ▼208K 31,637 ▼208K
Cập nhật: 22/04/2024 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,953.76 16,114.91 16,631.85
CAD 18,051.61 18,233.95 18,818.87
CHF 27,225.09 27,500.09 28,382.25
CNY 3,441.38 3,476.14 3,588.19
DKK - 3,567.27 3,703.86
EUR 26,411.95 26,678.73 27,860.08
GBP 30,670.58 30,980.38 31,974.18
HKD 3,165.35 3,197.33 3,299.89
INR - 304.34 316.51
JPY 159.56 161.17 168.87
KRW 15.92 17.69 19.30
KWD - 82,341.00 85,632.65
MYR - 5,265.34 5,380.16
NOK - 2,263.91 2,360.02
RUB - 260.26 288.11
SAR - 6,764.41 7,034.83
SEK - 2,284.60 2,381.59
SGD 18,210.72 18,394.66 18,984.73
THB 608.54 676.16 702.05
USD 25,145.00 25,175.00 25,485.00
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,132 16,232 16,682
CAD 18,273 18,373 18,923
CHF 27,472 27,577 28,377
CNY - 3,472 3,582
DKK - 3,585 3,715
EUR #26,651 26,686 27,946
GBP 31,096 31,146 32,106
HKD 3,172 3,187 3,322
JPY 161.07 161.07 169.02
KRW 16.65 17.45 20.25
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,271 2,351
NZD 14,773 14,823 15,340
SEK - 2,282 2,392
SGD 18,230 18,330 19,060
THB 635.7 680.04 703.7
USD #25,160 25,160 25,485
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,185.00 25,485.00
EUR 26,599.00 26,706.00 27,900.00
GBP 30,846.00 31,032.00 32,001.00
HKD 3,185.00 3,198.00 3,302.00
CHF 27,415.00 27,525.00 28,378.00
JPY 160.64 161.29 168.67
AUD 16,085.00 16,150.00 16,648.00
SGD 18,346.00 18,420.00 18,964.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 18,198.00 18,271.00 18,809.00
NZD 14,807.00 15,308.00
KRW 17.63 19.26
Cập nhật: 22/04/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25245 25295 25485
AUD 16192 16242 16647
CAD 18334 18384 18786
CHF 27731 27781 28193
CNY 0 3478.6 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 26874 26924 27435
GBP 31303 31353 31814
HKD 0 3140 0
JPY 162.49 162.99 167.51
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.3 0
LAK 0 1.0393 0
MYR 0 5440 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14851 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18533 18533 18890
THB 0 648.4 0
TWD 0 779 0
XAU 8130000 8130000 8320000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 22/04/2024 09:00