Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 77,650 80,250
AVPL/SJC HCM 77,600 80,300
AVPL/SJC ĐN 77,650 80,250
Nguyên liệu 9999 - HN 66,500 67,050
Nguyên liệu 999 - HN 66,400 66,950
AVPL/SJC Cần Thơ 77,650 80,250
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 65.400 ▲150K 66.600 ▲150K
TPHCM - SJC 77.900 ▼700K 80.400 ▼600K
Hà Nội - PNJ 65.400 ▲150K 66.600 ▲150K
Hà Nội - SJC 77.900 ▲100K 80.400 ▲100K
Đà Nẵng - PNJ 65.400 ▲150K 66.600 ▲150K
Đà Nẵng - SJC 77.900 ▼700K 80.400 ▼600K
Miền Tây - PNJ 65.400 ▲150K 66.600 ▲150K
Miền Tây - SJC 77.900 ▲100K 80.400 ▲100K
Giá vàng nữ trang - PNJ 65.400 ▲150K 66.600 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 77.900 ▼700K 80.400 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 65.400 ▲150K
Giá vàng nữ trang - SJC 77.900 ▼700K 80.400 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 65.400 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 65.300 ▲100K 66.100 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 48.330 ▲80K 49.730 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 37.420 ▲60K 38.820 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 26.250 ▲40K 27.650 ▲40K
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
AJC Mua vào Bán ra
TT, 3A, NT Nghệ An 6,670 ▲10K 6,790 ▲10K
Trang sức 99.99 6,615 ▲10K 6,770 ▲10K
Trang sức 99.9 6,605 ▲10K 6,760 ▲10K
SJC Thái Bình 7,780 8,020
NT, ĐV, 3A Hà Nội 6,670 ▲10K 6,790 ▲10K
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,670 ▲10K 6,790 ▲10K
NL 99.99 6,620 ▲10K
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,620 ▲10K
Miếng SJC Nghệ An 7,780 8,020
Miếng SJC Hà Nội 7,780 8,020
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,200 ▲400K 80,200 ▼100K
SJC 5c 78,200 ▲400K 80,220 ▼100K
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,200 ▲400K 80,230 ▼100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 65,400 ▲100K 66,600 ▲100K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 65,400 ▲100K 66,700 ▲100K
Nữ Trang 99.99% 65,300 ▲100K 66,200 ▲100K
Nữ Trang 99% 64,045 ▲99K 65,545 ▲99K
Nữ Trang 68% 43,171 ▲69K 45,171 ▲69K
Nữ Trang 41.7% 25,758 ▲42K 27,758 ▲42K
Cập nhật: 04/03/2024 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,693.32 15,851.84 16,361.17
CAD 17,734.64 17,913.78 18,489.36
CHF 27,221.93 27,496.90 28,380.38
CNY 3,354.96 3,388.85 3,498.26
DKK - 3,521.04 3,656.05
EUR 26,049.86 26,312.99 27,479.52
GBP 30,421.13 30,728.41 31,715.73
HKD 3,068.63 3,099.62 3,199.21
INR - 296.81 308.69
JPY 159.55 161.16 168.88
KRW 16.02 17.80 19.42
KWD - 79,937.69 83,137.45
MYR - 5,166.55 5,279.49
NOK - 2,299.17 2,396.90
RUB - 255.81 283.20
SAR - 6,554.54 6,816.91
SEK - 2,342.03 2,441.58
SGD 17,889.16 18,069.86 18,650.45
THB 609.43 677.15 703.11
USD 24,450.00 24,480.00 24,820.00
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,834 15,934 16,384
CAD 17,934 18,034 18,584
CHF 27,450 27,555 28,355
CNY - 3,385 3,495
DKK - 3,535 3,665
EUR #26,261 26,296 27,456
GBP 30,818 30,868 31,828
HKD 3,074 3,089 3,224
JPY 160.87 160.87 168.82
KRW 16.74 17.54 20.34
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,305 2,385
NZD 14,791 14,841 15,358
SEK - 2,339 2,449
SGD 17,895 17,995 18,595
THB 635.84 680.18 703.84
USD #24,405 24,485 24,825
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,460.00 24,480.00 24,800.00
EUR 26,119.00 26,224.00 27,361.00
GBP 30,456.00 30,640.00 31,587.00
HKD 3,085.00 3,097.00 3,198.00
CHF 27,328.00 27,438.00 28,304.00
JPY 159.88 160.52 168.02
AUD 15,719.00 15,782.00 16,266.00
SGD 17,968.00 18,040.00 18,577.00
THB 669.00 672.00 699.00
CAD 17,819.00 17,891.00 18,421.00
NZD 14,754.00 15,245.00
KRW 17.66 19.28
Cập nhật: 04/03/2024 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24450 24500 24920
AUD 15896 15946 16358
CAD 17988 18038 18451
CHF 27719 27769 28184
CNY 0 3389.8 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3490 0
EUR 26480 26530 27051
GBP 31014 31064 31537
HKD 0 3115 0
JPY 162.36 162.86 167.43
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 18.4 0
LAK 0 1.0269 0
MYR 0 5337 0
NOK 0 2330 0
NZD 0 14846 0
PHP 0 370 0
SEK 0 2360 0
SGD 18195 18195 18559
THB 0 649.1 0
TWD 0 777 0
XAU 7810000 7810000 7970000
XBJ 5900000 5900000 6350000
Cập nhật: 04/03/2024 09:00