Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 78,350 80,350
AVPL/SJC HCM 78,350 80,350
AVPL/SJC ĐN 78,400 80,400
Nguyên liệu 9999 - HN 66,600 67,100
Nguyên liệu 999 - HN 66,500 67,000
AVPL/SJC Cần Thơ 78,350 80,350
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 65.600 66.850
TPHCM - SJC 78.800 80.700
Hà Nội - PNJ 65.600 66.850
Hà Nội - SJC 78.800 80.700
Đà Nẵng - PNJ 65.600 66.850
Đà Nẵng - SJC 78.800 80.700
Miền Tây - PNJ 65.600 66.850
Miền Tây - SJC 78.500 80.400
Giá vàng nữ trang - PNJ 65.600 66.850
Giá vàng nữ trang - SJC 78.800 80.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 65.600
Giá vàng nữ trang - SJC 78.800 80.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 65.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 65.500 66.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 48.480 49.880
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 37.540 38.940
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 26.330 27.730
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
AJC Mua vào Bán ra
TT, 3A, NT Nghệ An 6,660 6,780
Trang sức 99.99 6,605 6,760
Trang sức 99.9 6,595 6,750
SJC Thái Bình 7,850 8,040
NT, ĐV, 3A Hà Nội 6,660 6,780
NT, 3A, ĐV Thái Bình 6,660 6,780
NL 99.99 6,610
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB 6,610
Miếng SJC Nghệ An 7,850 8,040
Miếng SJC Hà Nội 7,850 8,040
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 78,400 80,400
SJC 5c 78,400 80,420
SJC 2c, 1C, 5 phân 78,400 80,430
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 65,600 66,800
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 65,600 66,900
Nữ Trang 99.99% 65,500 66,400
Nữ Trang 99% 64,243 65,743
Nữ Trang 68% 43,307 45,307
Nữ Trang 41.7% 25,842 27,842
Cập nhật: 05/03/2024 03:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,672.42 15,830.72 16,339.35
CAD 17,726.80 17,905.86 18,481.15
CHF 27,250.21 27,525.46 28,409.83
CNY 3,356.14 3,390.04 3,499.49
DKK - 3,523.95 3,659.07
EUR 26,073.42 26,336.79 27,504.34
GBP 30,457.85 30,765.50 31,753.97
HKD 3,072.69 3,103.72 3,203.44
INR - 296.77 308.65
JPY 159.18 160.79 168.48
KRW 16.01 17.79 19.41
KWD - 79,976.59 83,177.80
MYR - 5,163.09 5,275.95
NOK - 2,297.34 2,394.99
RUB - 257.03 284.54
SAR - 6,559.69 6,822.25
SEK - 2,339.35 2,438.79
SGD 17,898.35 18,079.14 18,660.01
THB 608.57 676.18 702.11
USD 24,470.00 24,500.00 24,840.00
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,748 15,768 16,368
CAD 17,863 17,873 18,573
CHF 27,361 27,381 28,331
CNY - 3,358 3,498
DKK - 3,504 3,674
EUR #25,930 26,140 27,430
GBP 30,756 30,766 31,936
HKD 3,023 3,033 3,228
JPY 159.69 159.84 169.39
KRW 16.32 16.52 20.32
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,257 2,377
NZD 14,773 14,783 15,363
SEK - 2,307 2,442
SGD 17,808 17,818 18,618
THB 637.31 677.31 705.31
USD #24,425 24,465 24,885
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,500.00 24,520.00 24,840.00
EUR 26,239.00 26,344.00 27,483.00
GBP 30,594.00 30,779.00 31,727.00
HKD 3,091.00 3,103.00 3,204.00
CHF 27,397.00 27,507.00 28,376.00
JPY 160.30 160.94 168.34
AUD 15,789.00 15,852.00 16,337.00
SGD 18,033.00 18,105.00 18,644.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 17,858.00 17,930.00 18,461.00
NZD 14,805.00 15,296.00
KRW 17.75 19.39
Cập nhật: 05/03/2024 03:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24475 24525 24940
AUD 15886 15936 16351
CAD 17988 18038 18448
CHF 27757 27807 28226
CNY 0 3393.4 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3490 0
EUR 26498 26548 27063
GBP 31063 31113 31579
HKD 0 3115 0
JPY 162.18 162.68 167.25
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 18.4 0
LAK 0 1.0285 0
MYR 0 5337 0
NOK 0 2330 0
NZD 0 14834 0
PHP 0 370 0
SEK 0 2360 0
SGD 18215 18215 18575
THB 0 648.5 0
TWD 0 777 0
XAU 7850000 7850000 8000000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 05/03/2024 03:00