Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 ▲300K 84,000 ▲200K
AVPL/SJC HCM 82,000 ▲300K 84,000
AVPL/SJC ĐN 82,000 ▲300K 84,000
Nguyên liệu 9999 - HN 74,800 ▲200K 75,900 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 74,700 ▲200K 75,800 ▲100K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 ▲300K 84,000 ▲200K
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.800 76.800
TPHCM - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Hà Nội - PNJ 74.800 76.800
Hà Nội - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Đà Nẵng - PNJ 74.800 76.800
Đà Nẵng - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Miền Tây - PNJ 74.800 76.800
Miền Tây - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.800 76.800
Giá vàng nữ trang - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.800
Giá vàng nữ trang - SJC 82.100 ▲400K 84.100 ▲400K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.700 75.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.380 56.780
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.920 44.320
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.160 31.560
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,455 7,665 ▼5K
Trang sức 99.9 7,445 7,655 ▼5K
NL 99.99 7,450
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,430
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,520 7,695 ▼5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,520 7,695 ▼5K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,520 7,695 ▼5K
Miếng SJC Thái Bình 8,230 ▲60K 8,410 ▲30K
Miếng SJC Nghệ An 8,230 ▲60K 8,410 ▲30K
Miếng SJC Hà Nội 8,230 ▲60K 8,410 ▲30K
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 82,100 ▲400K 84,100 ▲400K
SJC 5c 82,100 ▲400K 84,120 ▲400K
SJC 2c, 1C, 5 phân 82,100 ▲400K 84,130 ▲400K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,700 76,600
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,700 76,700
Nữ Trang 99.99% 74,600 75,900
Nữ Trang 99% 73,149 75,149
Nữ Trang 68% 49,267 51,767
Nữ Trang 41.7% 29,303 31,803
Cập nhật: 17/04/2024 17:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,802.74 15,962.37 16,474.59
CAD 17,830.93 18,011.04 18,589.00
CHF 27,037.08 27,310.18 28,186.55
CNY 3,419.83 3,454.37 3,565.76
DKK - 3,534.07 3,669.44
EUR 26,168.83 26,433.16 27,603.92
GBP 30,667.37 30,977.14 31,971.18
HKD 3,144.63 3,176.39 3,278.32
INR - 301.14 313.19
JPY 158.53 160.13 167.79
KRW 15.77 17.53 19.12
KWD - 81,790.33 85,060.87
MYR - 5,219.21 5,333.08
NOK - 2,258.10 2,353.99
RUB - 254.56 281.80
SAR - 6,718.10 6,986.74
SEK - 2,263.43 2,359.55
SGD 18,067.70 18,250.20 18,835.84
THB 606.11 673.46 699.26
USD 25,100.00 25,130.00 25,440.00
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,045 16,145 16,595
CAD 18,114 18,214 18,764
CHF 27,375 27,480 28,280
CNY - 3,466 3,576
DKK - 3,562 3,692
EUR #26,486 26,521 27,781
GBP 31,200 31,250 32,210
HKD 3,166 3,181 3,316
JPY 160.86 160.86 168.81
KRW 16.51 17.31 20.11
LAK - 0.89 1.25
NOK - 2,270 2,350
NZD 14,732 14,782 15,299
SEK - 2,266 2,376
SGD 18,164 18,264 18,994
THB 635.88 680.22 703.88
USD #25,105 25,105 25,440
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,100.00 25,120.00 25,440.00
EUR 26,325.00 26,431.00 27,607.00
GBP 30,757.00 30,943.00 31,897.00
HKD 3,164.00 3,177.00 3,280.00
CHF 27,183.00 27,292.00 28,129.00
JPY 159.58 160.22 167.50
AUD 15,911.00 15,975.00 16,463.00
SGD 18,186.00 18,259.00 18,792.00
THB 671.00 674.00 702.00
CAD 17,956.00 18,028.00 18,551.00
NZD 14,666.00 15,158.00
KRW 17.43 19.02
Cập nhật: 17/04/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25225 25275 25442
AUD 16138 16188 16591
CAD 18211 18261 18666
CHF 27736 27786 28199
CNY 0 3479.7 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3490 0
EUR 26808 26858 27368
GBP 31508 31558 32018
HKD 0 3115 0
JPY 162.51 163.01 167.54
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.3 0
LAK 0 1.0372 0
MYR 0 5400 0
NOK 0 2330 0
NZD 0 14819 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18515 18515 18872
THB 0 651.3 0
TWD 0 777 0
XAU 8220000 8220000 8390000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 17/04/2024 17:00