12 lời khuyên vô giá của huyền thoại đầu tư Warren Buffett
631 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tỷ phú cho rằng đầu tư không phải là cuộc chơi mà một người có IQ 160 đánh bại được người có IQ 130.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
87,000 |
89,000 |
AVPL/SJC HCM |
87,000 |
89,000 |
AVPL/SJC ĐN |
87,000 |
89,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
86,700 |
87,100 |
Nguyên liệu 999 - HN |
86,600 |
87,000 |
AVPL/SJC Cần Thơ |
87,000 |
89,000 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
86.300 |
87.600 |
TPHCM - SJC |
87.000 |
89.000 |
Hà Nội - PNJ |
86.300 |
87.600 |
Hà Nội - SJC |
87.000 |
89.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
86.300 |
87.600 |
Đà Nẵng - SJC |
87.000 |
89.000 |
Miền Tây - PNJ |
86.300 |
87.600 |
Miền Tây - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
86.300 |
87.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
86.300 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
86.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
86.200 |
87.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
86.110 |
86.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
85.230 |
86.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
79.290 |
79.790 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
64.000 |
65.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
57.910 |
59.310 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
55.300 |
56.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
51.820 |
53.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
49.650 |
51.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
34.940 |
36.340 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
31.380 |
32.780 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
27.460 |
28.860 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
8,580 |
8,770 |
Trang sức 99.9 |
8,570 |
8,760 |
NL 99.99 |
8,645 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
8,600 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
8,670 |
8,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
8,670 |
8,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
8,670 |
8,780 |
Miếng SJC Thái Bình |
8,700 |
8,900 |
Miếng SJC Nghệ An |
8,700 |
8,900 |
Miếng SJC Hà Nội |
8,700 |
8,900 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,532.77 |
16,699.77 |
17,235.54 |
CAD |
17,888.59 |
18,069.29 |
18,649.00 |
CHF |
28,594.44 |
28,883.28 |
29,809.93 |
CNY |
3,471.63 |
3,506.69 |
3,619.20 |
DKK |
- |
3,614.66 |
3,753.09 |
EUR |
26,759.46 |
27,029.75 |
28,226.76 |
GBP |
32,158.32 |
32,483.15 |
33,525.30 |
HKD |
3,180.47 |
3,212.60 |
3,315.67 |
INR |
- |
300.94 |
312.97 |
JPY |
162.40 |
164.04 |
171.84 |
KRW |
15.90 |
17.66 |
19.17 |
KWD |
- |
82,569.85 |
85,871.02 |
MYR |
- |
5,812.65 |
5,939.43 |
NOK |
- |
2,273.81 |
2,370.35 |
RUB |
- |
250.57 |
277.39 |
SAR |
- |
6,737.16 |
7,006.52 |
SEK |
- |
2,357.65 |
2,457.75 |
SGD |
18,798.46 |
18,988.34 |
19,597.54 |
THB |
669.00 |
743.34 |
771.80 |
USD |
25,062.00 |
25,092.00 |
25,452.00 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,100.00 |
25,120.00 |
25,452.00 |
EUR |
26,818.00 |
26,926.00 |
28,046.00 |
GBP |
32,213.00 |
32,342.00 |
33,329.00 |
HKD |
3,187.00 |
3,200.00 |
3,306.00 |
CHF |
28,684.00 |
28,799.00 |
29,683.00 |
JPY |
164.04 |
164.70 |
172.06 |
AUD |
16,514.00 |
16,580.00 |
17,087.00 |
SGD |
18,873.00 |
18,949.00 |
19,494.00 |
THB |
735.00 |
738.00 |
771.00 |
CAD |
17,942.00 |
18,014.00 |
18,545.00 |
NZD |
|
14,993.00 |
15,496.00 |
KRW |
|
17.55 |
19.31 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25180 |
25180 |
25452 |
AUD |
16595 |
16695 |
17257 |
CAD |
17990 |
18090 |
18642 |
CHF |
28902 |
28932 |
29739 |
CNY |
0 |
3527 |
0 |
CZK |
0 |
1030 |
0 |
DKK |
0 |
3638 |
0 |
EUR |
27013 |
27113 |
27991 |
GBP |
32456 |
32506 |
33608 |
HKD |
0 |
3220 |
0 |
JPY |
165.01 |
165.51 |
172.02 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
17.9 |
0 |
LAK |
0 |
1.054 |
0 |
MYR |
0 |
5974 |
0 |
NOK |
0 |
2304 |
0 |
NZD |
0 |
15151 |
0 |
PHP |
0 |
408 |
0 |
SEK |
0 |
2395 |
0 |
SGD |
18910 |
19040 |
19761 |
THB |
0 |
701.9 |
0 |
TWD |
0 |
772 |
0 |
XAU |
8700000 |
8700000 |
8900000 |
XBJ |
7900000 |
7900000 |
8500000 |
Cập nhật: 23/10/2024 07:45 |