Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 ▲1000K 86,000 ▲500K
AVPL/SJC HCM 82,000 ▲1000K 86,000 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 82,000 ▲1000K 86,000 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,350 ▲2350K 84,350 ▲1350K
Nguyên liệu 999 - HN 83,250 ▲2350K 84,250 ▲1350K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 ▲1000K 86,000 ▲500K
Cập nhật: 08/11/2024 17:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.400 ▲900K 85.200 ▲1400K
TPHCM - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Hà Nội - PNJ 83.400 ▲900K 85.200 ▲1400K
Hà Nội - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 83.400 ▲900K 85.200 ▲1400K
Đà Nẵng - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Miền Tây - PNJ 83.400 ▲900K 85.200 ▲1400K
Miền Tây - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.400 ▲900K 85.200 ▲1400K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.400 ▲900K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.400 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.300 ▲900K 84.100 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.220 ▲900K 84.020 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.360 ▲890K 83.360 ▲890K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.640 ▲830K 77.140 ▲830K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.830 ▲680K 63.230 ▲680K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.940 ▲610K 57.340 ▲610K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.420 ▲590K 54.820 ▲590K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.050 ▲550K 51.450 ▲550K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.950 ▲530K 49.350 ▲530K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.740 ▲380K 35.140 ▲380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.290 ▲340K 31.690 ▲340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.500 ▲290K 27.900 ▲290K
Cập nhật: 08/11/2024 17:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,240 ▲230K 8,540 ▲150K
Trang sức 99.9 8,230 ▲230K 8,530 ▲150K
NL 99.99 8,230 ▲230K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,230 ▲230K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,330 ▲230K 8,600 ▲200K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,330 ▲230K 8,600 ▲170K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,330 ▲230K 8,550 ▲150K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 ▲100K 8,600 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 8,200 ▲100K 8,600 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 8,200 ▲100K 8,600 ▲50K
Cập nhật: 08/11/2024 17:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,386.96 16,552.48 17,083.62
CAD 17,748.68 17,927.96 18,503.23
CHF 28,233.20 28,518.39 29,433.48
CNY 3,445.62 3,480.43 3,592.11
DKK - 3,588.51 3,725.96
EUR 26,564.12 26,832.44 28,020.85
GBP 31,960.73 32,283.56 33,319.48
HKD 3,171.21 3,203.24 3,306.03
INR - 298.91 310.86
JPY 159.65 161.26 168.93
KRW 15.77 17.52 19.01
KWD - 82,255.58 85,544.62
MYR - 5,708.37 5,832.91
NOK - 2,273.02 2,369.54
RUB - 245.70 272.00
SAR - 6,714.29 6,982.77
SEK - 2,311.29 2,409.44
SGD 18,644.17 18,832.49 19,436.79
THB 654.77 727.53 755.39
USD 25,100.00 25,130.00 25,470.00
Cập nhật: 08/11/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,191.00 25,491.00
EUR 26,817.00 26,925.00 28,011.00
GBP 32,279.00 32,409.00 33,356.00
HKD 3,197.00 3,210.00 3,312.00
CHF 28,494.00 28,608.00 29,444.00
JPY 161.79 162.44 169.40
AUD 16,587.00 16,654.00 17,140.00
SGD 18,843.00 18,919.00 19,436.00
THB 724.00 727.00 758.00
CAD 17,942.00 18,014.00 18,519.00
NZD 15,013.00 15,497.00
KRW 17.54 19.27
Cập nhật: 08/11/2024 17:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25140 25140 25491
AUD 16490 16590 17152
CAD 17874 17974 18531
CHF 28592 28622 29415
CNY 0 3503.3 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26818 26918 27790
GBP 32309 32359 33472
HKD 0 3240 0
JPY 162.67 163.17 169.68
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.102 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 15008 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18762 18892 19614
THB 0 687.7 0
TWD 0 782 0
XAU 8200000 8200000 8650000
XBJ 7900000 7900000 8600000
Cập nhật: 08/11/2024 17:00