Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
AVPL/SJC HCM 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,000 ▲2000K 84,000 ▲1000K
Nguyên liệu 999 - HN 82,900 ▲2000K 83,900 ▲1000K
AVPL/SJC Cần Thơ 82,000 ▲1000K 86,500 ▲1000K
Cập nhật: 08/11/2024 10:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.600 ▲1100K 84.800 ▲1000K
TPHCM - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Hà Nội - PNJ 83.600 ▲1100K 84.800 ▲1000K
Hà Nội - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ 83.600 ▲1100K 84.800 ▲1000K
Đà Nẵng - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Miền Tây - PNJ 83.600 ▲1100K 84.800 ▲1000K
Miền Tây - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.600 ▲1100K 84.800 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.600 ▲1100K
Giá vàng nữ trang - SJC 82.000 ▲1000K 86.500 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.600 ▲1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.500 ▲1100K 84.300 ▲1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.420 ▲1100K 84.220 ▲1100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.560 ▲1090K 83.560 ▲1090K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.820 ▲1010K 77.320 ▲1010K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.980 ▲830K 63.380 ▲830K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.070 ▲740K 57.470 ▲740K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.550 ▲720K 54.950 ▲720K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.170 ▲670K 51.570 ▲670K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.070 ▲650K 49.470 ▲650K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.820 ▲460K 35.220 ▲460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.360 ▲410K 31.760 ▲410K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.570 ▲360K 27.970 ▲360K
Cập nhật: 08/11/2024 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,160 ▲150K 8,630 ▲240K
Trang sức 99.9 8,150 ▲150K 8,620 ▲240K
NL 99.99 8,150 ▲150K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,150 ▲150K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,250 ▲150K 8,640 ▲240K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,250 ▲150K 8,670 ▲240K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,250 ▲150K 8,640 ▲240K
Miếng SJC Thái Bình 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội 8,200 ▲100K 8,650 ▲100K
Cập nhật: 08/11/2024 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,433.55 16,599.55 17,132.16
CAD 17,787.68 17,967.35 18,543.85
CHF 28,276.44 28,562.06 29,478.50
CNY 3,454.45 3,489.34 3,601.30
DKK - 3,595.53 3,733.23
EUR 26,612.93 26,881.74 28,072.28
GBP 32,006.07 32,329.36 33,366.69
HKD 3,175.50 3,207.58 3,310.50
INR - 299.47 311.44
JPY 159.69 161.31 168.98
KRW 15.83 17.59 19.08
KWD - 82,326.38 85,618.09
MYR - 5,716.45 5,841.16
NOK - 2,280.34 2,377.17
RUB - 245.88 272.19
SAR - 6,726.03 6,994.96
SEK - 2,318.86 2,417.32
SGD 18,676.19 18,864.84 19,470.13
THB 657.67 730.75 758.73
USD 25,121.00 25,151.00 25,491.00
Cập nhật: 08/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,180.00 25,191.00 25,491.00
EUR 26,817.00 26,925.00 28,011.00
GBP 32,279.00 32,409.00 33,356.00
HKD 3,197.00 3,210.00 3,312.00
CHF 28,494.00 28,608.00 29,444.00
JPY 161.79 162.44 169.40
AUD 16,587.00 16,654.00 17,140.00
SGD 18,843.00 18,919.00 19,436.00
THB 724.00 727.00 758.00
CAD 17,942.00 18,014.00 18,519.00
NZD 15,013.00 15,497.00
KRW 17.54 19.27
Cập nhật: 08/11/2024 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25130 25130 25491
AUD 16494 16594 17156
CAD 17871 17971 18523
CHF 28568 28598 29391
CNY 0 3503.7 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26823 26923 27796
GBP 32295 32345 33447
HKD 0 3240 0
JPY 162.24 162.74 169.25
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.102 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 15000 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18750 18880 19611
THB 0 689 0
TWD 0 782 0
XAU 8200000 8200000 8700000
XBJ 7900000 7900000 8600000
Cập nhật: 08/11/2024 10:00