Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,000 89,000
AVPL/SJC HCM 87,000 89,000
AVPL/SJC ĐN 87,000 89,000
Nguyên liệu 9999 - HN 87,200 ▼200K 87,600 ▼200K
Nguyên liệu 999 - HN 87,100 ▼200K 87,500 ▼100K
AVPL/SJC Cần Thơ 87,000 89,000
Cập nhật: 06/11/2024 23:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 87.000 ▼400K 88.200 ▼300K
TPHCM - SJC 87.000 89.000
Hà Nội - PNJ 87.000 ▼400K 88.200 ▼300K
Hà Nội - SJC 87.000 89.000
Đà Nẵng - PNJ 87.000 ▼400K 88.200 ▼300K
Đà Nẵng - SJC 87.000 89.000
Miền Tây - PNJ 87.000 ▼400K 88.200 ▼300K
Miền Tây - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 87.000 ▼400K 88.200 ▼300K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 87.000 ▼400K
Giá vàng nữ trang - SJC 87.000 89.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.000 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 86.900 ▼400K 87.700 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 86.810 ▼400K 87.610 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 85.920 ▼400K 86.920 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 79.930 ▼370K 80.430 ▼370K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 64.530 ▼300K 65.930 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 58.390 ▼270K 59.790 ▼270K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 55.760 ▼260K 57.160 ▼260K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 52.250 ▼240K 53.650 ▼240K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 50.060 ▼230K 51.460 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 35.230 ▼170K 36.630 ▼170K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 31.640 ▼150K 33.040 ▼150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 27.690 ▼130K 29.090 ▼130K
Cập nhật: 06/11/2024 23:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,610 ▼40K 8,810 ▼30K
Trang sức 99.9 8,600 ▼40K 8,800 ▼30K
NL 99.99 8,640 ▼40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,630 ▼40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,700 ▼40K 8,820 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,700 ▼40K 8,820 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,700 ▼40K 8,820 ▼30K
Miếng SJC Thái Bình 8,700 8,900
Miếng SJC Nghệ An 8,700 8,900
Miếng SJC Hà Nội 8,700 8,900
Cập nhật: 06/11/2024 23:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,157.40 16,320.61 16,844.20
CAD 17,761.36 17,940.77 18,516.33
CHF 28,338.44 28,624.68 29,543.01
CNY 3,452.65 3,487.52 3,599.41
DKK - 3,582.26 3,719.44
EUR 26,515.86 26,783.69 27,969.77
GBP 31,790.33 32,111.44 33,141.63
HKD 3,182.24 3,214.39 3,317.51
INR - 300.72 312.75
JPY 158.99 160.60 168.24
KRW 15.71 17.46 18.94
KWD - 82,473.49 85,770.70
MYR - 5,702.34 5,826.71
NOK - 2,232.96 2,327.77
RUB - 247.31 273.77
SAR - 6,740.69 7,010.17
SEK - 2,286.75 2,383.84
SGD 18,567.66 18,755.21 19,356.91
THB 657.75 730.83 758.82
USD 25,140.00 25,170.00 25,470.00
Cập nhật: 06/11/2024 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,190.00 25,200.00 25,470.00
EUR 26,761.00 26,868.00 27,975.00
GBP 32,098.00 32,227.00 33,198.00
HKD 3,196.00 3,209.00 3,313.00
CHF 28,520.00 28,635.00 29,494.00
JPY 160.74 161.39 168.41
AUD 16,289.00 16,354.00 16,850.00
SGD 18,723.00 18,798.00 19,325.00
THB 727.00 730.00 162.00
CAD 17,887.00 17,959.00 18,477.00
NZD 14,808.00 15,302.00
KRW 17.39 19.10
Cập nhật: 06/11/2024 23:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25290 25290 25470
AUD 16355 16455 17018
CAD 17912 18012 18563
CHF 28619 28649 29442
CNY 0 3510.1 0
CZK 0 1040 0
DKK 0 3670 0
EUR 26856 26956 27829
GBP 32258 32308 33411
HKD 0 3280 0
JPY 161.93 162.43 168.94
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.105 0
MYR 0 6027 0
NOK 0 2312 0
NZD 0 14944 0
PHP 0 415 0
SEK 0 2398 0
SGD 18706 18836 19558
THB 0 687.5 0
TWD 0 790 0
XAU 8700000 8700000 8900000
XBJ 8200000 8200000 8700000
Cập nhật: 06/11/2024 23:00