Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

Kết quả bóng đá hôm nay 14/11/2022

05:19 | 14/11/2022

Theo dõi PetroTimes trên
|
(PetroTimes) - Cập nhật kết quả bóng đá hôm nay; kqbd; kết quả bóng đá hôm nay 14/11; kết quả bóng đá các trận tối qua và rạng sáng hôm nay của bóng đá Việt Nam, quốc tế.
ket-qua-bong-da-hom-nay-2001

Kết quả bóng đá hôm nay; kết quả bóng đá trực tuyến; kqbd; kết quả bóng đá mới nhất; kết quả bóng đá ngày 14/11; kết quả bóng đá Anh; kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh; kết quả bóng đá Premier League; kết quả bóng đá La Liga; kết quả bóng đá Tây Ban Nha; kết quả bóng đá Ý; kết quả bóng đá Đức; kết quả bóng đá Bundesliga; kết quả bóng đá Pháp; kết quả bóng đá Serie A; kết quả bóng đá Bundesliga; kết quả bóng đá Ligue 1...

Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh

23:30 Fulham 1-2 Man Utd

21:00 Brighton 1-2 Aston Villa

Kết quả bóng đá Ligue 1

02:45 Monaco 2-3 Marseille

23:05 Strasbourg 1-1 Lorient

21:00 Lille 1-0 Angers

21:00 Nantes 2-2 Ajaccio

21:00 Montpellier 1-1 Reims

21:00 Stade Brestois 2-1 Troyes

19:00 PSG 5-0 AJ Auxerre

Kết quả bóng đá Serie A

02:45 Juventus 3-0 Lazio

00:00 AC Milan 2-1 Fiorentina

21:00 Verona 1-2 Spezia

21:00 Monza 3-0 Salernitana

21:00 AS Roma 1-1 Torino

18:30 Atalanta 2-3 Inter Milan

Kết quả bóng đá Bundesliga

23:30 SC Freiburg 4-1 Union Berlin

21:30 FSV Mainz 05 1-1 Eintracht Frankfurt

Kết quả bóng đá V-League

17:00 Hà Nội FC 2-0 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

17:00 Hải Phòng FC 4-1 Sông Lam Nghệ An

17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Bình Định

17:00 Thanh Hóa FC 2-3 Hoàng Anh Gia Lai

17:00 Nam Định FC 3-0 Sài Gòn FC

17:00 TP.HCM FC 0-0 Viettel FC

Cập nhật kết quả bóng đá trực tuyến tại đây:

Duy Nhi

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 88,000 90,000
AVPL/SJC HCM 88,000 90,000
AVPL/SJC ĐN 87,000 89,000
Nguyên liệu 9999 - HN 88,500 88,900
Nguyên liệu 999 - HN 88,500 88,800
AVPL/SJC Cần Thơ 88,000 90,000
Cập nhật: 31/10/2024 04:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 88.400 89.500
TPHCM - SJC 88.000 90.000
Hà Nội - PNJ 88.400 89.500
Hà Nội - SJC 88.000 90.000
Đà Nẵng - PNJ 88.400 89.500
Đà Nẵng - SJC 88.000 90.000
Miền Tây - PNJ 88.400 89.500
Miền Tây - SJC 88.000 90.000
Giá vàng nữ trang - PNJ 88.400 89.500
Giá vàng nữ trang - SJC 88.000 90.000
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 88.400
Giá vàng nữ trang - SJC 88.000 90.000
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.400
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 88.300 89.100
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 88.210 89.010
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 87.310 88.310
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 81.220 81.720
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 65.580 66.980
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 59.340 60.740
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 56.670 58.070
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 53.100 54.500
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 50.870 52.270
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 35.820 37.220
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 32.160 33.560
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 28.150 29.550
Cập nhật: 31/10/2024 04:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,750 8,950
Trang sức 99.9 8,740 8,940
NL 99.99 8,800
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,770
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,840 8,960
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,840 8,960
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,840 8,960
Miếng SJC Thái Bình 8,800 9,000
Miếng SJC Nghệ An 8,800 9,000
Miếng SJC Hà Nội 8,800 9,000
Cập nhật: 31/10/2024 04:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,213.48 16,377.26 16,902.76
CAD 17,735.27 17,914.41 18,489.24
CHF 28,452.97 28,740.37 29,662.57
CNY 3,461.99 3,496.96 3,609.17
DKK - 3,609.29 3,747.53
EUR 26,725.01 26,994.96 28,190.55
GBP 32,101.56 32,425.82 33,466.28
HKD 3,173.12 3,205.17 3,308.01
INR - 300.17 312.17
JPY 159.53 161.15 168.81
KRW 15.90 17.66 19.16
KWD - 82,341.84 85,634.28
MYR - 5,718.46 5,843.22
NOK - 2,271.52 2,367.97
RUB - 247.82 274.35
SAR - 6,718.02 6,986.64
SEK - 2,332.77 2,431.83
SGD 18,641.67 18,829.97 19,434.18
THB 663.59 737.32 765.56
USD 25,088.00 25,118.00 25,458.00
Cập nhật: 31/10/2024 04:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,140.00 25,155.00 25,455.00
EUR 26,862.00 26,970.00 28,055.00
GBP 32,329.00 32,459.00 33,406.00
HKD 3,193.00 3,206.00 3,308.00
CHF 28,642.00 28,757.00 29,601.00
JPY 161.34 161.99 168.93
AUD 16,311.00 16,377.00 16,860.00
SGD 18,790.00 18,865.00 19,380.00
THB 733.00 736.00 767.00
CAD 17,867.00 17,939.00 18,442.00
NZD 14,873.00 15,356.00
KRW 17.55 19.27
Cập nhật: 31/10/2024 04:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25122 25122 25458
AUD 16278 16378 16948
CAD 17821 17921 18477
CHF 28766 28796 29603
CNY 0 3515.1 0
CZK 0 1040 0
DKK 0 3670 0
EUR 26957 27057 27929
GBP 32362 32412 33530
HKD 0 3280 0
JPY 162.27 162.77 169.28
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18 0
LAK 0 1.072 0
MYR 0 6027 0
NOK 0 2312 0
NZD 0 14941 0
PHP 0 415 0
SEK 0 2398 0
SGD 18733 18863 19594
THB 0 695.2 0
TWD 0 790 0
XAU 8800000 8800000 9000000
XBJ 8200000 8200000 8700000
Cập nhật: 31/10/2024 04:45