TPHCM - PNJ |
88.000 |
89.150 |
TPHCM - SJC |
87.500 |
89.500 |
Hà Nội - PNJ |
88.000 |
89.150 |
Hà Nội - SJC |
87.500 |
89.500 |
Đà Nẵng - PNJ |
88.000 |
89.150 |
Đà Nẵng - SJC |
87.500 |
89.500 |
Miền Tây - PNJ |
88.000 |
89.150 |
Miền Tây - SJC |
87.500 |
89.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
88.000 |
89.150 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.500 |
89.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
88.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.500 |
89.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
88.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
87.900 |
88.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
87.810 |
88.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
86.910 |
87.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
80.850 |
81.350 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
65.280 |
66.680 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
59.070 |
60.470 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
56.410 |
57.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
52.860 |
54.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
50.640 |
52.040 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
35.650 |
37.050 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
32.010 |
33.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
28.020 |
29.420 |