TPHCM - PNJ |
88.400 |
89.500 |
TPHCM - SJC |
88.000 |
90.000 |
Hà Nội - PNJ |
88.400 |
89.500 |
Hà Nội - SJC |
88.000 |
90.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
88.400 |
89.500 |
Đà Nẵng - SJC |
88.000 |
90.000 |
Miền Tây - PNJ |
88.400 |
89.500 |
Miền Tây - SJC |
88.000 |
90.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
88.400 |
89.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
88.000 |
90.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
88.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
88.000 |
90.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
88.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
88.300 |
89.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
88.210 |
89.010 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
87.310 |
88.310 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
81.220 |
81.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
65.580 |
66.980 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
59.340 |
60.740 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
56.670 |
58.070 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
53.100 |
54.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
50.870 |
52.270 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
35.820 |
37.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
32.160 |
33.560 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
28.150 |
29.550 |