TPHCM - PNJ |
87.300 ▼100K |
88.400 ▼100K |
TPHCM - SJC |
87.000 |
89.000 |
Hà Nội - PNJ |
87.300 ▼100K |
88.400 ▼100K |
Hà Nội - SJC |
87.000 |
89.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
87.300 ▼100K |
88.400 ▼100K |
Đà Nẵng - SJC |
87.000 |
89.000 |
Miền Tây - PNJ |
87.300 ▼100K |
88.400 ▼100K |
Miền Tây - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
87.300 ▼100K |
88.400 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
87.300 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - SJC |
87.000 |
89.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
87.300 ▼100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
87.100 ▼200K |
87.900 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
87.010 ▼200K |
87.810 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
86.120 ▼200K |
87.120 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
80.120 ▼180K |
80.620 ▼180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
64.680 ▼150K |
66.080 ▼150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
58.520 ▼140K |
59.920 ▼140K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
55.890 ▼130K |
57.290 ▼130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
52.370 ▼120K |
53.770 ▼120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
50.170 ▼120K |
51.570 ▼120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
35.320 ▼80K |
36.720 ▼80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
31.710 ▼80K |
33.110 ▼80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
27.760 ▼60K |
29.160 ▼60K |