Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 1822 1823 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 81,000 ▲1000K 84,000 ▲500K
AVPL/SJC HCM 81,000 ▲1000K 84,000 ▲500K
AVPL/SJC ĐN 81,000 ▲1000K 84,000 ▲500K
Nguyên liệu 9999 - HN 81,700 ▲700K 82,200 ▲300K
Nguyên liệu 999 - HN 81,600 ▲700K 82,100 ▲300K
AVPL/SJC Cần Thơ 81,000 ▲1000K 84,000 ▲500K
Cập nhật: 18/11/2024 11:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 81.400 ▲500K 83.000 ▲400K
TPHCM - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Hà Nội - PNJ 81.400 ▲500K 83.000 ▲400K
Hà Nội - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Đà Nẵng - PNJ 81.400 ▲500K 83.000 ▲400K
Đà Nẵng - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Miền Tây - PNJ 81.400 ▲500K 83.000 ▲400K
Miền Tây - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 81.400 ▲500K 83.000 ▲400K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 81.400 ▲500K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.000 ▲1000K 84.000 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 81.400 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.300 ▲500K 82.100 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.220 ▲500K 82.020 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.380 ▲500K 81.380 ▲500K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 74.800 ▲450K 75.300 ▲450K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.330 ▲380K 61.730 ▲380K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.580 ▲340K 55.980 ▲340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.120 ▲330K 53.520 ▲330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 48.830 ▲300K 50.230 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 46.780 ▲290K 48.180 ▲290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 32.900 ▲200K 34.300 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.540 ▲190K 30.940 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 25.840 ▲160K 27.240 ▲160K
Cập nhật: 18/11/2024 11:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,080 ▲60K 8,340 ▲60K
Trang sức 99.9 8,070 ▲60K 8,330 ▲60K
NL 99.99 8,120 ▲75K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,070 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,170 ▲60K 8,350 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,170 ▲60K 8,350 ▲60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,170 ▲60K 8,350 ▲60K
Miếng SJC Thái Bình 8,100 ▲70K 8,400 ▲50K
Miếng SJC Nghệ An 8,100 ▲70K 8,400 ▲50K
Miếng SJC Hà Nội 8,100 ▲70K 8,400 ▲50K
Cập nhật: 18/11/2024 11:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,018.86 16,180.67 16,699.77
CAD 17,578.41 17,755.97 18,325.61
CHF 27,884.97 28,166.64 29,070.27
CNY 3,422.14 3,456.70 3,567.60
DKK - 3,524.30 3,659.27
EUR 26,092.81 26,356.37 27,523.53
GBP 31,263.38 31,579.17 32,592.28
HKD 3,178.81 3,210.92 3,313.93
INR - 299.85 311.84
JPY 158.81 160.41 168.04
KRW 15.77 17.52 19.01
KWD - 82,312.62 85,603.40
MYR - 5,625.71 5,748.41
NOK - 2,247.35 2,342.77
RUB - 241.63 267.49
SAR - 6,746.43 6,994.40
SEK - 2,269.46 2,365.81
SGD 18,462.38 18,648.87 19,247.15
THB 646.00 717.78 745.27
USD 25,150.00 25,180.00 25,502.00
Cập nhật: 18/11/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,200.00 25,202.00 25,502.00
EUR 26,225.00 26,330.00 27,408.00
GBP 31,448.00 31,574.00 32,511.00
HKD 3,194.00 3,207.00 3,308.00
CHF 28,041.00 28,154.00 28,988.00
JPY 160.54 161.18 168.04
AUD 16,113.00 16,178.00 16,659.00
SGD 18,587.00 18,662.00 19,168.00
THB 711.00 714.00 744.00
CAD 17,694.00 17,765.00 18,259.00
NZD 14,649.00 15,129.00
KRW 17.46 19.17
Cập nhật: 18/11/2024 11:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25180 25180 25502
AUD 16070 16170 16732
CAD 17675 17775 18326
CHF 28171 28201 28994
CNY 0 3472 0
CZK 0 1028 0
DKK 0 3648 0
EUR 26294 26394 27267
GBP 31555 31605 32708
HKD 0 3240 0
JPY 160.81 161.31 167.82
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.8 0
LAK 0 1.095 0
MYR 0 5952 0
NOK 0 2294 0
NZD 0 14679 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2336 0
SGD 18526 18656 19378
THB 0 674.6 0
TWD 0 782 0
XAU 8100000 8100000 8400000
XBJ 7800000 7800000 8350000
Cập nhật: 18/11/2024 11:00