Top 10 game có thưởng khi tải về - game bài đổi thưởng trực tuyến

|< < 4 5 6 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 81,500 83,500
AVPL/SJC HCM 81,500 83,500
AVPL/SJC ĐN 81,500 83,500
Nguyên liệu 9999 - HN 82,250 ▲350K 82,600 ▲450K
Nguyên liệu 999 - HN 82,150 ▲350K 82,500 ▲450K
AVPL/SJC Cần Thơ 81,500 83,500
Cập nhật: 26/09/2024 13:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 82.000 ▲100K 83.000 ▲50K
TPHCM - SJC 81.500 83.500
Hà Nội - PNJ 82.000 ▲100K 83.000 ▲50K
Hà Nội - SJC 81.500 83.500
Đà Nẵng - PNJ 82.000 ▲100K 83.000 ▲50K
Đà Nẵng - SJC 81.500 83.500
Miền Tây - PNJ 82.000 ▲100K 83.000 ▲50K
Miền Tây - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 82.000 ▲100K 83.000 ▲50K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 82.000 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 81.500 83.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.000 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 81.900 ▲100K 82.700 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 81.820 ▲100K 82.620 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 80.970 ▲100K 81.970 ▲100K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 75.350 ▲90K 75.850 ▲90K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 60.780 ▲80K 62.180 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 54.990 ▲70K 56.390 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 52.510 ▲70K 53.910 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.200 ▲60K 50.600 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.130 ▲60K 48.530 ▲60K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.150 ▲40K 34.550 ▲40K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 29.760 ▲30K 31.160 ▲30K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.040 ▲30K 27.440 ▲30K
Cập nhật: 26/09/2024 13:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,095 ▲10K 8,270 ▲10K
Trang sức 99.9 8,085 ▲10K 8,260 ▲10K
NL 99.99 8,130 ▲10K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 8,130 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,200 ▲10K 8,310 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,200 ▲10K 8,310 ▲10K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,200 ▲10K 8,310 ▲10K
Miếng SJC Thái Bình 8,150 8,350
Miếng SJC Nghệ An 8,150 8,350
Miếng SJC Hà Nội 8,150 8,350
Cập nhật: 26/09/2024 13:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 81,500 83,500
SJC 5c 81,500 83,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 81,500 83,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 81,000 ▲200K 82,500 ▲200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 81,000 ▲200K 82,600 ▲200K
Nữ Trang 99.99% 80,900 ▲200K 82,200 ▲200K
Nữ Trang 99% 79,386 ▲198K 81,386 ▲198K
Nữ Trang 68% 53,552 ▲136K 56,052 ▲136K
Nữ Trang 41.7% 31,931 ▲84K 34,431 ▲84K
Cập nhật: 26/09/2024 13:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,419.73 16,585.59 17,118.51
CAD 17,821.55 18,001.56 18,579.98
CHF 28,249.79 28,535.14 29,452.02
CNY 3,436.23 3,470.94 3,583.01
DKK - 3,611.85 3,750.35
EUR 26,736.66 27,006.73 28,204.05
GBP 32,001.92 32,325.17 33,363.84
HKD 3,083.46 3,114.61 3,214.69
INR - 293.59 305.34
JPY 164.08 165.73 173.63
KRW 16.03 17.81 19.33
KWD - 80,448.34 83,668.66
MYR - 5,892.71 6,021.52
NOK - 2,285.19 2,382.32
RUB - 255.47 282.82
SAR - 6,546.43 6,808.48
SEK - 2,372.13 2,472.97
SGD 18,649.56 18,837.93 19,443.23
THB 665.36 739.29 767.64
USD 24,430.00 24,460.00 24,800.00
Cập nhật: 26/09/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,410.00 24,430.00 24,770.00
EUR 26,853.00 26,961.00 28,079.00
GBP 32,159.00 32,288.00 33,282.00
HKD 3,097.00 3,109.00 3,213.00
CHF 28,387.00 28,501.00 29,388.00
JPY 165.90 166.57 174.23
AUD 16,494.00 16,560.00 17,070.00
SGD 18,746.00 18,821.00 19,381.00
THB 732.00 735.00 768.00
CAD 17,916.00 17,988.00 18,538.00
NZD 15,145.00 15,653.00
KRW 17.71 19.56
Cập nhật: 26/09/2024 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24440 24440 24800
AUD 16520 16570 17172
CAD 17978 18028 18580
CHF 28599 28699 29303
CNY 0 3467.1 0
CZK 0 1044 0
DKK 0 3663 0
EUR 27068 27118 27921
GBP 32462 32512 33265
HKD 0 3155 0
JPY 167.06 167.56 174.07
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.023 0
MYR 0 5974 0
NOK 0 2317 0
NZD 0 15201 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2405 0
SGD 18811 18861 19512
THB 0 712.8 0
TWD 0 768 0
XAU 8150000 8150000 8350000
XBJ 7700000 7700000 8100000
Cập nhật: 26/09/2024 13:00